Từ Vựng Tiếng Anh Về điện ảnh - Movies (phần 2) - Leerit
Có thể bạn quan tâm

-
Reviews
Bài phê bình / đánh giá
VD: The film receives mixed reviews from the critics. = Bộ phim nhận được nhiều bài đánh giá trái chiều từ những nhà phê bình.
-
Movie genre
Thể loại phim
VD: These days the audience only wants to see the action genre, because action movies are fun and simple. = Ngày nay khán giả chỉ thích xem thể loại hành động, vì phim hành động nó vui và đơn giản.
-
Breaking the fourth wall
Chỉ hiện tượng nhân vật trong một phim/kịch thoát khỏi vai diễn của mình và tương tác với chính người xem
VD: Deadpool was pretty hilarious and quite unique, there were a lot of uses of fourth wall breaking just like in the comics. = Deadpool là một phim khá hài hước và độc đáo, có sử dụng nghệ thuật phá vỡ bức tường thứ 4 y chang như trong truyện.
-
Adaptation
Tác phẩm điện ảnh chuyển thể từ một sách, truyện, game, v.v.
VD: The movie adaptation of Atonement received critical acclaim. = Bộ phim chuyển thể từ truyện Atonement nhận được sự hoan nghênh từ giới phê bình.
-
Screenplay
Kịch bản
VD: A lot of Christopher Nolan’s movies’s screenplays were written by the man himself. = Rất nhiều kịch bản trong phim của Christopher Nolan được viết bởi chính ông ấy.
-
Remake
Tác phẩm làm lại
VD: The movie studio is considering remaking a 1974 movie. = Hãng làm phim đang cân nhắc làm lại một phim từ năm 1974.
-
Film buffs
Dân nghiện phim
VD: The film buffs are outraged all over the internet about rumors of a remake of Barry Lyndon. = Dân nghiện phim đang tỏ ra phẫn nộ khắp thế giới mạng về lời đồn của một tác phẩm làm lại của phim Barry Lyndon
-
Cinematography
Chỉ nghệ thuật, phong cách quay phim
VD: The cinematography in a lot of Terrence Malick’s stuffs are quite spectacular. = Phong cách quay phim trong rất nhiều tác phẩm của Terrence Malick rất chi là tuyệt vời.
Từ khóa » Phim điện ảnh Dịch Tiếng Anh
-
PHIM ĐIỆN ẢNH - Translation In English
-
PHIM ĐIỆN ẢNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Phim điện ảnh Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Phim điện ảnh In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐIỆN ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về điện ảnh - Movies (phần 1) - Leerit
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Điện Ảnh - StudyTiengAnh
-
Dịch Thuật Tiếng Anh Chèn Phụ đề Phim điện ảnh, Phim Truyền Hình ...
-
Điện ảnh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phim Điện Ảnh Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Về Các Thể Loại Phim ...
-
Top 7 Phần Mềm Dịch Phim Trực Tiếp Mọt Phim Nên Biết
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'điện ảnh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'điện ảnh' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Phim ảnh đầy đủ Nhất Nha