Từ Vựng Tiếng Anh Về điện ảnh - Movies (phần 1) - Leerit

Trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến điện ảnh.

  • Short

Viết tắt của short film, chỉ một phim ngắn

VD:His short film got a standing applause almost as long as the film itself. = Phim ngắn của anh ấy được khán giả vỗ tay tán thưởng lâu như chính thời lượng của bộ phim.

  • Feature film

Phim lẻ, thường là cỡ 90’ hoặc dài hơn

VD: I hate having to watch the adverts that come on before the feature film. = Tôi ghét phải xem những đoạn quảng cáo được chạy trước bộ phim.

  • Stage

Sân khấu

VD:The stage is set, and the actors are ready to perform. = Sân khấu đã được chuẩn bị, và các diễn viên đã sẵn sàng để trình diễn.

  • Television series

Phim dài tập

VD:That television series really catches audience’s attention. = Bộ phim dài tập đó rất chi là thu hút người xem.

  • Ratings

Chỉ lượng khán giả xem một chương trình truyền hình nào đó. Thuật ngữ này thường được dùng để nói đến Nielsen ratings, một hệ thống công thức đo số lượng khán giả xem đài của Mỹ tại một khoảng thời gian nhất định mà một chương trình truyền hình nào đó được chiếu.

VD: The show bombed, the ratings is getting worse, and so we should cancel it. = Chương trình này là một thất bại, lượng khán giả càng lúc càng thấp và chúng ta nên huỷ nó.

  • Blockbusters

Những bộ phim bom tấn

VD: This summer’s blockbusters look quite good, aren’t they? = Những phim bom tấn hè này nhìn cũng hay đúng không?

  • Box office

Phòng vé

VD: We’re nearly late to the showing, let’s hurry up to the box office. = Chúng ta gần trễ cho buổi chiếu rồi, nhanh chân tới phòng vé nào.

  • Critics

Nhà phê bình

VD: The critics agreed that although the movie was a commercial hit, it didn’t contain any substantial value plot-wise. = Những nhà phê bình đồng ý rằng dù bộ phim là một thắng lợi về mặt kinh phí, nó không có một giá trị nào đáng kể về mặt nội dung cả.

Từ khóa » Phim điện ảnh Dịch Tiếng Anh