PHIM ĐIỆN ẢNH - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › phim-điện-ảnh
Xem chi tiết »
Beginning in the 1950s, she made guest appearances on different television series and made her motion picture debut in 1960. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "phim điện ảnh" thành Tiếng Anh: motion picture, moving picture, film stock. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Check 'phim điện ảnh' translations into English. Look through examples of phim điện ảnh translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Điện ảnh trong một câu và bản dịch của họ · Đặc biệt kiểm soát điện ảnh ba bước hiện tại ứng dụng. · Special photo-electricity control three ...
Xem chi tiết »
Short. Viết tắt của short film, chỉ một phim ngắn · Feature film. Phim lẻ, thường là cỡ 90' hoặc dài hơn · Stage. Sân khấu · Television series. Phim dài tập.
Xem chi tiết »
VD: The film receives mixed reviews from the critics. = Bộ phim nhận được nhiều bài đánh giá trái chiều từ những nhà phê bình. Movie genre.
Xem chi tiết »
Jack invited me to go to the cinema and watch his new movie. Dịch: Jack mời tôi tới rạp chiếu phim và xem bộ phim mới của anh ấy.
Xem chi tiết »
Dịch thuật tiếng Anh chèn phụ đề phim điện ảnh, phim truyền hình, phim bộ, phim tài liệu. Dịch vụ phụ đề của phim hoặc video clip thậm chí là các đoạn phim ...
Xem chi tiết »
chuỗi hình ảnh tạo ấn tượng về chuyển động được lưu trữ trên kho phim ... Điện ảnh là một loạt hình nghệ thuật tổng hợp thể hiện bằng hình ảnh kết hợp âm ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · VD:His short film got a standing applause almost as long as the film itself. = Phim ngắn của anh ấy đc khán giả vỗ tay tán thưởng lâu như ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Bạn mới học tiếng anh và việc sử dụng phim có phụ đề là một trong những biện pháp để bạn luyện nghe tốt nhất.
Xem chi tiết »
silver screen; movies; cinema; film/movie industry; filmdom; cinematography. Đặt mua dài hạn một tạp chí điện ảnh. To subscribe to a cinema magazine.
Xem chi tiết »
German cinema has made major technical and artistic contributions to film. 34. Đây là phim điện ảnh làm lại từ bộ phim Hàn Quốc Seven Days năm 2007. It is a ...
Xem chi tiết »
Who is your favorite actress actor? : diễn viên nữ nào bạn yêu thích nhất ? How often do you do go to the ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phim điện ảnh Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề phim điện ảnh dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu