Diễn Giải - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ziəʔən˧˥ za̰ːj˧˩˧ | jiəŋ˧˩˨ jaːj˧˩˨ | jiəŋ˨˩˦ jaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟiə̰n˩˧ ɟaːj˧˩ | ɟiən˧˩ ɟaːj˧˩ | ɟiə̰n˨˨ ɟa̰ːʔj˧˩ |
Động từ
[sửa]diễn giải
- Diễn đạt và giải thích. Diễn giải vấn đề một cách minh bạch.
Tham khảo
[sửa]- "diễn giải", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Từ Diễn Giải Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "diễn Giải" - Là Gì?
-
Diễn Giải Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Diễn Giải Là Gì Và Bạn Làm Như Thế Nào?
-
Nghĩa Của Từ Diễn Giải - Từ điển Việt
-
Diễn Giải Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Diễn Giải
-
Từ Điển - Từ Diễn Giải Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Diễn Giải Là Gì ? Sự Khác Biệt Giữa Tóm Tắt Và Diễn Giải
-
Từ Diễn Giải Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Kỹ Thuật Diễn Giải Là Gì? - Howish
-
Một Câu Hỏi Diễn Giải Là Gì?
-
Các Kiểu Diễn Giải, đặc điểm Và Ví Dụ / Văn Học | Thpanorama
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Diễn Giải' Trong Từ điển Lạc Việt