Từ điển Tiếng Việt "diễn Giải" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"diễn giải" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
diễn giải
- đg. Diễn đạt và giải thích. Diễn giải vấn đề một cách minh bạch.
hdg. Trình bày và giảng giải rõ. Diễn giải vấn đề một cách minh bạch. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdiễn giải
diễn giải- verb
- to explain
annotate |
annotation |
Giải thích VN: Lời ghi chú hoặc bình luận mà bạn có thể chèn vào tài liệu, như một báo cáo kinh doanh hoặc một phiếu phân tích chẳng hạn. Trong một số trình ứng dụng, bạn có thể chèn ghi chú dưới dạng một biểu tượng, để khi người đọc tài liệu click chuột vào đó, thì một cửa sổ riêng sẽ mở ra, trong có chứa ghi chú. Những người sử dụng loại máy tính có trang bị âm thanh số và microphone còn có thể ghi chú bằng lời nói vào các tài liệu của họ. |
comment |
remark |
|
|
|
|
Từ khóa » Từ Diễn Giải Có Nghĩa Là Gì
-
Diễn Giải - Wiktionary Tiếng Việt
-
Diễn Giải Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Diễn Giải Là Gì Và Bạn Làm Như Thế Nào?
-
Nghĩa Của Từ Diễn Giải - Từ điển Việt
-
Diễn Giải Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Diễn Giải
-
Từ Điển - Từ Diễn Giải Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Diễn Giải Là Gì ? Sự Khác Biệt Giữa Tóm Tắt Và Diễn Giải
-
Từ Diễn Giải Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Kỹ Thuật Diễn Giải Là Gì? - Howish
-
Một Câu Hỏi Diễn Giải Là Gì?
-
Các Kiểu Diễn Giải, đặc điểm Và Ví Dụ / Văn Học | Thpanorama
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Diễn Giải' Trong Từ điển Lạc Việt