Diễn Xuất – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Diễn xuất (tiếng Anh: acting), tùy từng trường hợp còn gọi là diễn kịch, đóng kịch hay đóng phim, là hoạt động trong đó một câu chuyện được kể bằng các phương pháp thi hành bởi một diễn viên vốn đóng vai một nhân vật—trên sân khấu kịch, truyền hình, điện ảnh, radio hay bất kỳ phương tiện nào khác mà tận dụng hình thức mô phỏng.
Những nguồn tư liệu cổ xưa nhất ở phương Tây có nghiên cứu về nghệ thuật diễn xuất (tiếng Hy Lạp: ὑπόκρισις, hypokrisis) cho rằng nó là một phần của nghệ thuật tu từ học.[1]
Đào tạo
[sửa | sửa mã nguồn] Xem thêm thông tin: Trường sân khấuTham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Csapo and Slater (1994, 257); hypokrisis, which literally means "acting," was the word used in discussions of rhetorical delivery.
Nguồn trích dẫn
[sửa | sửa mã nguồn]- Boleslavsky, Richard. 1933 Acting: the First Six Lessons. New York: Theatre Arts, 1987. ISBN 0-878-30000-7.
- Benedetti, Jean. 1999. Stanislavski: His Life and Art. Revised edition. Original edition published in 1988. London: Methuen. ISBN 0-413-52520-1.
- Brustein, Robert. 2005. Letters to a Young Actor New York: Basic Books. ISBN 0-465-00806-2.
- Csapo, Eric, and William J. Slater. 1994. The Context of Ancient Drama. Ann Arbor: University of Michigan Press. ISBN 0-472-08275-2.
- Elam, Keir. 1980. The Semiotics of Theatre and Drama. New Accents Ser. London and New York: Methuen. ISBN 0-416-72060-9.
- Hagen, Uta and Haskel Frankel. 1973. Respect for Acting. New York: Macmillan. ISBN 0-025-47390-5.
- Halliwell, Stephen, ed. and trans. 1995. Aristotle Poetics. Loeb Classical Library ser. Aristotle vol. 23. Cambridge, MA: Harvard University Press. ISBN 978-0-674-99563-5.
- Hodge, Alison, ed. 2000. Twentieth Century Actor Training. London and New York: Routledge. ISBN 0-415-19452-0.
- Magarshack, David. 1950. Stanislavsky: A Life. London and Boston: Faber, 1986. ISBN 0-571-13791-1.
- Meisner, Sanford, and Dennis Longwell. 1987. Sanford Meisner on Acting. New York: Vintage. ISBN 978-0-394-75059-0.
- Pavis, Patrice. 1998. Dictionary of the Theatre: Terms, Concepts, and Analysis. Trans. Christine Shantz. Toronto and Buffalo: University of Toronto Press. ISBN 0802081630.
- Stanislavski, Konstantin. 1938. An Actor’s Work: A Student’s Diary. Trans. and ed. Jean Benedetti. London and New York: Routledge, 2008. ISBN 0-415-42223-X.
- Stanislavski, Konstantin. 1957. An Actor's Work on a Role. Trans. and ed. Jean Benedetti. London and New York: Routledge, 2010. ISBN 0-415-46129-4.
- Wickham, Glynne. 1959. Early English Stages: 1300—1660. Vol. 1. London: Routledge.
- Wickham, Glynne. 1969. Shakespeare's Dramatic Heritage: Collected Studies in Mediaeval, Tudor and Shakespearean Drama. London: Routledge. ISBN 0-710-06069-6.
- Wickham, Glynne. 1981. Early English Stages: 1300—1660. Vol. 3. London: Routledge. ISBN 0-710-00218-1.
- Zarrilli, Phillip B., ed. 2002. Acting (Re)Considered: A Theoretical and Practical Guide. Worlds of Performance Ser. 2nd edition. London and New York: Routledge. ISBN 0-415-26300-X.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn] Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Diễn xuất. Tra diễn xuất trong từ điển mở tiếng Việt WiktionaryThư viện tài nguyên ngoại văn về Diễn xuất |
|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|
- Diễn xuất
- Nhập vai
- Bài viết có văn bản tiếng Hy Lạp cổ
- Bài viết chứa nhận dạng BNF
- Bài viết chứa nhận dạng NDL
- Bài viết chứa nhận dạng NKC
Từ khóa » Diễn Xuất Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Diễn Xuất - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Diễn Xuất Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "diễn Xuất" - Là Gì?
-
Diễn Xuất Nghĩa Là Gì?
-
DIỄN XUẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Diễn Xuất Bằng Tiếng Đức
-
Diễn Xuất Là Gì? Chi Tiết Về Diễn Xuất Mới Nhất 2021 - LADIGI Academy
-
Diễn Xuất (Diễn Xuất & Sân Khấu) - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
ĐịNh Nghĩa Diễn Xuất TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Diễn Xuất Là Gì, Nghĩa Của Từ Diễn Xuất | Từ điển Việt - Việt
-
Diễn Xuất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Diễn Xuất Vai Trò - đó Là Những Gì? - DELACHIEVE.COM
-
DIỄN XUẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex