Từ điển Tiếng Việt "diễn Xuất" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"diễn xuất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

diễn xuất

hdg. Cách diễn kịch trên sân khấu. Về diễn xuất cô ấy còn kém lắm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

diễn xuất

diễn xuất
  • Perform; act

Từ khóa » Diễn Xuất Có Nghĩa Là Gì