Từ Điển - Từ Diễn Xuất Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
Có thể bạn quan tâm
Chữ Nôm Toggle navigation
- Chữ Nôm
- Nghiên cứu Hán Nôm
- Công cụ Hán Nôm
- Tra cứu Hán Nôm
- Từ điển Hán Nôm
- Di sản Hán Nôm
- Thư viện số Hán Nôm
- Đại Việt sử ký toàn thư
- Truyện Kiều
- Niên biểu lịch sử Việt Nam
- Danh sách Trạng Nguyên Việt Nam
- Từ Điển
- Lịch Vạn Sự
Từ Điển
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: diễn xuất
diễn xuất | đgt. Đóng, thể hiện nhân vật trong kịch hoặc phim: các diễn viên diễn xuất khá đồng đều o có trình độ diễn xuất khá cao. |
Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt |
diễn xuất | đgt (H. xuất: ra) Thể hiện nội dung của một vở kịch bằng nghệ thuật của mình trên sân khấu: Nội dung vở kịch thì sâu sắc, nhưng cách diễn xuất của các vai không đạt. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân |
diễn xuất | đg. 1. Trình bày một vở kịch trên sân khấu. 2. Trình bày tài nghệ. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
diện
diện
diện bạch
diện bích
diện cấu
* Tham khảo ngữ cảnh
Lễ tân khách sạn là một người đàn ông trung niên mà theo phong cách diễn xuất của ông , chúng tôi đoán là ông đã ở trong nghề khá lâu. |
Nhiều người có khả năng đóng phim , diễn xuất rất tự nhiên trước ống kính , nhưng chắc chắn tôi không phải là một trong số đó. |
Công việc chẳng có gì nhiều , diễn xuất thì ít mà thời gian đợi thì nhiều. |
* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): diễn xuất
* Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Bài quan tâm-
Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát triển
-
Truyện Kiều: Ngẫm hay muôn sự tại Trời, Trời kia đã bắt làm người có thân
-
Khái lược Về Văn học Chữ Nôm Ở Việt Nam
-
Cấu tạo và nguồn gốc của chữ Nôm – chữ của dân tộc Việt Nam
-
Sấm Trạng Trình ký bản chữ Nôm
Từ khóa » Diễn Xuất Có Nghĩa Là Gì
-
Diễn Xuất – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Diễn Xuất - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "diễn Xuất" - Là Gì?
-
Diễn Xuất Nghĩa Là Gì?
-
DIỄN XUẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Diễn Xuất Bằng Tiếng Đức
-
Diễn Xuất Là Gì? Chi Tiết Về Diễn Xuất Mới Nhất 2021 - LADIGI Academy
-
Diễn Xuất (Diễn Xuất & Sân Khấu) - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
ĐịNh Nghĩa Diễn Xuất TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Diễn Xuất Là Gì, Nghĩa Của Từ Diễn Xuất | Từ điển Việt - Việt
-
Diễn Xuất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Diễn Xuất Vai Trò - đó Là Những Gì? - DELACHIEVE.COM
-
DIỄN XUẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex