Tra từ 'điều cấm kỵ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'điều kiêng kỵ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh điều cấm kỵ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: taboo, ju-ju, tabu . Bản dịch theo ngữ cảnh của điều cấm kỵ có ít nhất 84 câu được ...
Xem chi tiết »
Translation for 'điều cấm kỵ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'điều kiêng kỵ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
cấm kỵ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấm kỵ sang ... cấm kỵ. forbidden; taboo&. điều cấm ky taboo; forbidden fruit.
Xem chi tiết »
XVideos gibo Tình dục gia đình điều cấm kỵ family sex gallery free. XVideos family love taboo forbidden naturism free gallery family girl.
Xem chi tiết »
một vấn đề sức khỏe cộng đồng lớn và điều cấm kị trong nhiều xã hội để thảo luận ; suicide as a major public health problem and the taboo in many societies to ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. taboo. * danh từ - điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ =under [a] taboo+ bị cấm kỵ * tính từ - bị cấm kỵ, bị cấm đoán
Xem chi tiết »
Ở bất kì xã hội nào, một điều cấm kỵ (Hán Việt: 禁忌; tiếng Anh: taboo) là những điều bị cấm hoàn toàn hoặc bị ngăn cấm mạnh mẽ (thường là những phát ngôn ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · điều danh từ · matter; thing ; cấm động từ · prohibit; forbidden; forbid; ban ; điều kiêng kỵ danh từ · taboo ...
Xem chi tiết »
Why must we exercise self-control continually and “in all things”? 6. Điều gì có thể đã khiến Phao-lô giục các anh em tín đồ “chịu lấy mọi sự kiêng-kỵ”?
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "điều cấm kỵ" · I am forbidden. · That's cardinal sin number one. · I'll move on to taboo number two. · It's forbidden to carry weapons in the sacred ...
Xem chi tiết »
taboo. Điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ. under [a] taboo — bị cấm kỵ ... unkind gossips ought to be taboo — phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách ...
Xem chi tiết »
taboo /tə'bu:/ (tabu) /tə'bu:/* danh từ- điều cấm kỵ tiếng Anh là gì? sự kiêng kỵ=under [a] taboo+ bị cấm kỵ* tính từ- bị cấm kỵ tiếng Anh là gì? bị cấm đoán= ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ điều Cấm Kỵ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề điều cấm kỵ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu