Taboo - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Danh từ
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

taboo

  1. Điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ. under [a] taboo — bị cấm kỵ

Tính từ

taboo

  1. Bị cấm kỵ, bị cấm đoán. unkind gossips ought to be taboo — phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách

Ngoại động từ

taboo ngoại động từ

  1. Cấm, cấm đoán, bắt kiêng. there smoking is tabooed — ở đây cấm hút thuốc tabooed by society — không được xã hội thừa nhận

Chia động từ

taboo
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to taboo
Phân từ hiện tại tabooing
Phân từ quá khứ tabooed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại taboo taboo hoặc tabooest¹ taboos hoặc tabooeth¹ taboo taboo taboo
Quá khứ tabooed tabooed hoặc tabooedst¹ tabooed tabooed tabooed tabooed
Tương lai will/shall²taboo will/shalltaboo hoặc wilt/shalt¹taboo will/shalltaboo will/shalltaboo will/shalltaboo will/shalltaboo
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại taboo taboo hoặc tabooest¹ taboo taboo taboo taboo
Quá khứ tabooed tabooed tabooed tabooed tabooed tabooed
Tương lai weretotaboo hoặc shouldtaboo weretotaboo hoặc shouldtaboo weretotaboo hoặc shouldtaboo weretotaboo hoặc shouldtaboo weretotaboo hoặc shouldtaboo weretotaboo hoặc shouldtaboo
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại taboo let’s taboo taboo
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “taboo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=taboo&oldid=1926476” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục taboo 30 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » điều Cấm Kỵ Trong Tiếng Anh Là Gì