Taboo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
taboo
- Điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ. under [a] taboo — bị cấm kỵ
Tính từ
taboo
- Bị cấm kỵ, bị cấm đoán. unkind gossips ought to be taboo — phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách
Ngoại động từ
taboo ngoại động từ
- Cấm, cấm đoán, bắt kiêng. there smoking is tabooed — ở đây cấm hút thuốc tabooed by society — không được xã hội thừa nhận
Chia động từ
taboo| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to taboo | |||||
| Phân từ hiện tại | tabooing | |||||
| Phân từ quá khứ | tabooed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | taboo | taboo hoặc tabooest¹ | taboos hoặc tabooeth¹ | taboo | taboo | taboo |
| Quá khứ | tabooed | tabooed hoặc tabooedst¹ | tabooed | tabooed | tabooed | tabooed |
| Tương lai | will/shall²taboo | will/shalltaboo hoặc wilt/shalt¹taboo | will/shalltaboo | will/shalltaboo | will/shalltaboo | will/shalltaboo |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | taboo | taboo hoặc tabooest¹ | taboo | taboo | taboo | taboo |
| Quá khứ | tabooed | tabooed | tabooed | tabooed | tabooed | tabooed |
| Tương lai | weretotaboo hoặc shouldtaboo | weretotaboo hoặc shouldtaboo | weretotaboo hoặc shouldtaboo | weretotaboo hoặc shouldtaboo | weretotaboo hoặc shouldtaboo | weretotaboo hoặc shouldtaboo |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | taboo | — | let’s taboo | taboo | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “taboo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » điều Cấm Kỵ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐIỀU CẤM KỴ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐIỀU KIÊNG KỴ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
điều Cấm Kỵ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐIỀU CẤM KỴ - Translation In English
-
ĐIỀU KIÊNG KỴ - Translation In English
-
Cấm Kỵ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐIỀU CẤM KỴ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐIỀU CẤM KỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Taboo | Vietnamese Translation
-
Cấm Kỵ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "điều Cấm Kỵ" Trong Tiếng Anh - Từ điển
-
'kiêng Kỵ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'điều Cấm Kỵ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Taboo Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt