Nghĩa Của Từ : Taboo | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: taboo Best translation match:
English Vietnamese
taboo * danh từ - điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ =under [a] taboo+ bị cấm kỵ * tính từ - bị cấm kỵ, bị cấm đoán =unkind gossips ought to be taboo+ phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách * ngoại động từ - cấm, cấm đoán, bắt kiêng =there smoking is tabooed+ ở đây cấm hút thuốc =tabooed by society+ không được xã hội thừa nhận
Probably related with:
English Vietnamese
taboo cấm kỵ họ ; cấm kỵ ; điều cấm kị ; điều cấm kỵ ; điều tối kỵ ;
taboo cấm kỵ họ ; cấm kỵ ; nghĩ ; điều cấm kị ; điều cấm kỵ ; điều tối kỵ ;
May be synonymous with:
English English
taboo; tabu a prejudice (especially in Polynesia and other South Pacific islands) that prohibits the use or mention of something because of its sacred nature
taboo; forbidden; out; prohibited; proscribed; tabu; verboten excluded from use or mention
May related with:
English Vietnamese
taboo words * danh từ - từ cấm kỵ (những từ có thể bị một số người coi là có tính chất xúc phạm hoặc khiếm nhã)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » điều Cấm Kỵ Trong Tiếng Anh Là Gì