ĐIỀU CHẾ BẰNG CÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐIỀU CHẾ BẰNG CÁCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch điềuthingarticlethiswhichdochế bằng cáchprepared by
Ví dụ về việc sử dụng Điều chế bằng cách trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
điềudanh từthingarticleđiềungười xác địnhthiswhichđiềuđộng từdochếdanh từmechanismempiremoderegimedietbằnggiới từbythroughviabằngdanh từdegreebằngis equalcáchdanh từwaymethodmannercáchtrạng từhowaway điều chế biên độđiều chỉnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh điều chế bằng cách English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Từ điều Chế Trong Tiếng Anh
-
→ điều Chế, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
điều Chế In English - Glosbe Dictionary
-
điều Chế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"điều Chế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'điều Chế' In Vietnamese - English
-
Từ điển Việt Anh "điều Chế" - Là Gì?
-
Tra Từ điều Chế - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
điều Chế Tiếng Anh Là Gì
-
ĐIỀU CHẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bản Dịch Của Vaccine – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
THUẬT NGỮ VỀ CÁC DẠNG BÀO CHẾ DÙNG TRONG ĐĂNG KÝ ...
-
Cách Chia động Từ Make Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Điều Chế độ Rộng Xung – Wikipedia Tiếng Việt