ĐIỀU CHẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐIỀU CHẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từđiều chếmodulationđiều chếđiều biếnđiều chỉnhbiến điệumodulatorbộ điều biếnđiều biếnbộ điều chếmodulatedđiều chỉnhđiều chếđiều biếnmodulationintermodulationđiều chếxuyênmodulatingđiều chỉnhđiều chếđiều biếnmodulationmodulationsđiều chếđiều biếnđiều chỉnhbiến điệumodulateđiều chỉnhđiều chếđiều biếnmodulationbe preparedchuẩn bị
Ví dụ về việc sử dụng Điều chế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chế độ điều khiểncontrol modecontrol modeschế độ điều trịtreatment regimenregimenđiều này hạn chếthis limitsthis restrictsthis limitedthis limitationcơ chế điều chỉnhadjustment mechanismadjusting mechanismcơ chế điều khiểncontrol mechanismcontrol mechanismsđiều này có thể hạn chếthis may limitthis can limitđiều chỉnh chế độ ăn uốngadjusting the dietdiet adjustmentsdietary adjustmentsđiều này sẽ hạn chếthis will limitthis will restrictđiều chế tần sốfrequency modulationđiều chế biên độamplitude modulationnó được điều chếit is preparedit is formulatedit's madeđiều đó hạn chếthat limitsTừng chữ dịch
điềudanh từthingarticleđiềungười xác địnhthiswhichđiềuđộng từdochếdanh từmechanismempiremoderegimediet STừ đồng nghĩa của Điều chế
điều biến modulation bộ điều biến điều chắc chắn làđiều chế biên độTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh điều chế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Từ điều Chế Trong Tiếng Anh
-
→ điều Chế, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
điều Chế In English - Glosbe Dictionary
-
điều Chế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"điều Chế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'điều Chế' In Vietnamese - English
-
Từ điển Việt Anh "điều Chế" - Là Gì?
-
Tra Từ điều Chế - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
điều Chế Tiếng Anh Là Gì
-
ĐIỀU CHẾ BẰNG CÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bản Dịch Của Vaccine – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
THUẬT NGỮ VỀ CÁC DẠNG BÀO CHẾ DÙNG TRONG ĐĂNG KÝ ...
-
Cách Chia động Từ Make Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Điều Chế độ Rộng Xung – Wikipedia Tiếng Việt