điều Chế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
điều chế
prepare, make up
điều chế thuốc nước to make up liquid medicines
làm công việc điều chế trong phòng thí nghiệm to be in charge of preparing worl in a laboratory, to be a prepaper (an assistant) in a laboratory
Từ điển Việt Anh - VNE.
điều chế
to make up, prepare
- điều
- điều gì
- điều lệ
- điều mà
- điều ác
- điều áp
- điều đó
- điều độ
- điều ấy
- điều chế
- điều hay
- điều hòa
- điều hại
- điều họa
- điều hứa
- điều lợi
- điều may
- điều mục
- điều này
- điều nầy
- điều răn
- điều rủi
- điều tra
- điều trị
- điều tốc
- điều tốt
- điều vận
- điều xấu
- điều đặn
- điều ước
- điều binh
- điều biến
- điều chấp
- điều giải
- điều hành
- điều kinh
- điều kiện
- điều luật
- điều lệnh
- điều nhàm
- điều phải
- điều phối
- điều quân
- điều thừa
- điều tiết
- điều trái
- điều trần
- điều ô uế
- điều đinh
- điều đáng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ điều Chế Trong Tiếng Anh
-
→ điều Chế, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
điều Chế In English - Glosbe Dictionary
-
"điều Chế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'điều Chế' In Vietnamese - English
-
Từ điển Việt Anh "điều Chế" - Là Gì?
-
Tra Từ điều Chế - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
điều Chế Tiếng Anh Là Gì
-
ĐIỀU CHẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐIỀU CHẾ BẰNG CÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bản Dịch Của Vaccine – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
THUẬT NGỮ VỀ CÁC DẠNG BÀO CHẾ DÙNG TRONG ĐĂNG KÝ ...
-
Cách Chia động Từ Make Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Điều Chế độ Rộng Xung – Wikipedia Tiếng Việt