Từ điển Việt Anh "điều Chế" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"điều chế" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
điều chế
AM (amplitude modulation) |
modulate |
preparation |
produce |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
điều chế
chế tạo một sản phẩm theo một phương pháp hoá học xác định ở quy mô phòng thí nghiệm hoặc quy mô công nghiệp. Vd. khí clo được điều chế bằng phản ứng giữa axit clohiđric đặc và mangan đioxit, hoặc điện phân dung dịch natri clorua.
hdg. Tạo ra chất mới từ những chất đã có.Từ khóa » Từ điều Chế Trong Tiếng Anh
-
→ điều Chế, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
điều Chế In English - Glosbe Dictionary
-
điều Chế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"điều Chế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'điều Chế' In Vietnamese - English
-
Tra Từ điều Chế - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
điều Chế Tiếng Anh Là Gì
-
ĐIỀU CHẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐIỀU CHẾ BẰNG CÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bản Dịch Của Vaccine – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
THUẬT NGỮ VỀ CÁC DẠNG BÀO CHẾ DÙNG TRONG ĐĂNG KÝ ...
-
Cách Chia động Từ Make Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Điều Chế độ Rộng Xung – Wikipedia Tiếng Việt