Từ điển Việt Anh "điều Chế" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"điều chế" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

điều chế

AM (amplitude modulation)
  • sự điều chế biên độ: AM (amplitude modulation)
  • modulate
  • sóng điều chế liên tục: modulate continuous wave
  • preparation
  • cntv (sự) điều chế: preparation
  • produce
    ADC điều chế Sigma Delta
    Delta Sigma Modulating ADC (DSMADC)
    Bộ điều chế hấp thụ điện (Laze)
    Electro-absorption Modulator (Laser) (EML)
    Các tham số điều chế bán song công trong thương lượng V34
    Half Duplex Modulation Parameters in the V34 negotiation (MPH)
    âm trả lời điều chế biên độ
    Answer Tone, Amplitude Modulated (ANSAM)
    bao hình điều chế
    modulation envelope
    bộ chỉ báo điều chế
    modulation indicator
    bộ điều chế
    modulator
    bộ điều chế ánh sáng
    light modulator
    bộ điều chế biên độ
    amplitude modulator
    bộ điều chế cân bằng
    balanced modulator
    bộ điều chế chọn lọc
    selective modulator
    bộ điều chế chùm tia
    beam modulator
    bộ điều chế điện áp
    voltage modulation
    bộ điều chế đồng bộ
    synchronous modulator
    bộ điều chế hai chiều
    bidirectional modulator
    bộ điều chế lại
    remodulator
    bộ điều chế lớp A
    class A modulator
    bộ điều chế lớp B
    class B modulator
    bộ điều chế nhạy cảm pha
    Phase Sensitive Modulator (PSM)
    bộ điều chế pha quang - điện
    Electro-Optic Phase Modulator (EOPM)
    bộ điều chế quang
    optical modulator
    bộ điều chế tần số
    frequency modulator
    bộ điều chế từ
    magnetic modulator
    bộ điều chế vòng
    ring modulator
    bộ điều chế vòng cân bằng
    balanced ring modulator
    bộ điều chế/bộ giải điều chế
    mod/ demod (modulator/ demodulator)
    bộ giải điều chế màu
    chrominance demodulator
    bộ khuếch đại điều chế
    modulated amplifier
    bộ mạch điều chế vòng
    ring modulator
    bộ tái điều chế
    remodulator
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    điều chế

    chế tạo một sản phẩm theo một phương pháp hoá học xác định ở quy mô phòng thí nghiệm hoặc quy mô công nghiệp. Vd. khí clo được điều chế bằng phản ứng giữa axit clohiđric đặc và mangan đioxit, hoặc điện phân dung dịch natri clorua.

    hdg. Tạo ra chất mới từ những chất đã có.

    Từ khóa » Từ điều Chế Trong Tiếng Anh