Diffractions Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ diffractions tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm diffractions tiếng Anh diffractions (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ diffractions

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

diffractions tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ diffractions trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ diffractions tiếng Anh nghĩa là gì.

diffraction /di'frækʃn/* danh từ- (vật lý) sự nhiễu xạ=diffraction of light+ sự nhiễu xạ ánh sáng=electron diffraction+ sự nhiễu xạ electron=crystal diffraction+ sự nhiễu xạ qua tinh thể=X-ray diffraction+ sự nhiễu xạ qua tia Xdiffraction- (vật lí) sự nhiễu xạ

Thuật ngữ liên quan tới diffractions

  • unwearied tiếng Anh là gì?
  • anaptyxis tiếng Anh là gì?
  • clotheshanger tiếng Anh là gì?
  • puritans tiếng Anh là gì?
  • servo-mechanism tiếng Anh là gì?
  • pupil tiếng Anh là gì?
  • Redeemable securities tiếng Anh là gì?
  • paideutic tiếng Anh là gì?
  • display command tiếng Anh là gì?
  • device driver tiếng Anh là gì?
  • Hidden unemployment tiếng Anh là gì?
  • self-pitying tiếng Anh là gì?
  • pediatrician tiếng Anh là gì?
  • ska tiếng Anh là gì?
  • clever-clever tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của diffractions trong tiếng Anh

diffractions có nghĩa là: diffraction /di'frækʃn/* danh từ- (vật lý) sự nhiễu xạ=diffraction of light+ sự nhiễu xạ ánh sáng=electron diffraction+ sự nhiễu xạ electron=crystal diffraction+ sự nhiễu xạ qua tinh thể=X-ray diffraction+ sự nhiễu xạ qua tia Xdiffraction- (vật lí) sự nhiễu xạ

Đây là cách dùng diffractions tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diffractions tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

diffraction /di'frækʃn/* danh từ- (vật lý) sự nhiễu xạ=diffraction of light+ sự nhiễu xạ ánh sáng=electron diffraction+ sự nhiễu xạ electron=crystal diffraction+ sự nhiễu xạ qua tinh thể=X-ray diffraction+ sự nhiễu xạ qua tia Xdiffraction- (vật lí) sự nhiễu xạ

Từ khóa » Nhiễu Xạ ánh Sáng Tiếng Anh Là Gì