Nhiễu Xạ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "nhiễu xạ" thành Tiếng Anh
chaff, diffract, diffractive là các bản dịch hàng đầu của "nhiễu xạ" thành Tiếng Anh.
nhiễu xạ + Thêm bản dịch Thêm nhiễu xạTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
chaff
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
diffract
verb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
diffractive
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
diffraction
noun wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhiễu xạ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Nhiễu xạ + Thêm bản dịch Thêm Nhiễu xạTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
diffraction
nounrefers to various phenomena that occur when a wave encounters an obstacle or a slit
wikidata
Từ khóa » Nhiễu Xạ ánh Sáng Tiếng Anh Là Gì
-
NHIỄU XẠ ÁNH SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"nhiễu Xạ ánh Sáng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"sự Nhiễu Xạ ánh Sáng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Nhiễu Xạ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nhiễu Xạ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "sự Nhiễu Xạ ánh Sáng" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "nhiễu Xạ ánh Sáng" - Là Gì?
-
'nhiễu Xạ' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Nhiễu Xạ ánh Sáng
-
Diffractions Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nhiễu Xạ ánh Sáng Là Gì ? - Huong Giang - Hoc247