Định Nghĩa Forty-foot Equivalent Unit (FEU) Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Định nghĩa Forty-foot equivalent unit (FEU) là gì?
Forty-foot equivalent unit (FEU) là Đơn vị tương đương với bốn mươi feet (FEU). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Forty-foot equivalent unit (FEU) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hạn Dương-cước có nghĩa là hàng container tương đương với một bốn mươi feet (40 x 8 x 8 feet) hoặc hai hai mươi feet (20 x 8 x 8 feet) container. Một FEU bằng khoảng 25 tấn hoặc 72 mét khối.
Definition - What does Forty-foot equivalent unit (FEU) mean
Ocean-freight term meaning containerized cargo equal to one forty-foot (40 x 8 x 8 feet) or two twenty-foot (20 x 8 x 8 feet) containers. One FEU equals about 25 metric tons or 72 cubic meters.
Source: Forty-foot equivalent unit (FEU) là gì? Business Dictionary
Điều hướng bài viết
Previous Post Impulse buying Next Post Freedom of choiceTrả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Tìm kiếm cho:Được tài trợ
Từ khóa » Feu Nghĩa Là Gì
-
Feu Là Gì, Nghĩa Của Từ Feu | Từ điển Pháp - Việt
-
Từ điển Pháp Việt "feu" - Là Gì?
-
Feu Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của FEU Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Feu, Từ Feu Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
FEU Là Gì? -định Nghĩa FEU | Viết Tắt Finder
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'feu' Trong Từ điển Từ điển Pháp
-
Feu Trong Tiếng Pháp Nghĩa Là Gì?
-
Feu
-
F.e.u. Nghĩa Là Gì?
-
'feu' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
Feu - Từ điển Tiếng Pháp-Tiếng Việt - Glosbe
-
Feu Là Gì ? Nghĩa Của Từ Feu Trong Tiếng Việt
-
Feu Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky