Feu Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
feu
/fju:/
* danh từ (Ớ-cốt)
hợp đồng thuê (đất) vĩnh viễn
đất thuê vĩnh viễn



Từ liên quan- feu
- feud
- feuar
- feudal
- feudary
- feudist
- feudally
- feuillet
- feudalise
- feudalism
- feudalist
- feudality
- feudalize
- feudatory
- feuilleton
- feu de joie
- feudal lord
- feudalistic
- feudal system
- feudalization
- feuilletonism
- feuilletonist
- feudal lordship
- feuilletonistic
- feulgen reaction
- feussner potentiometer
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Feu Nghĩa Là Gì
-
Feu Là Gì, Nghĩa Của Từ Feu | Từ điển Pháp - Việt
-
Từ điển Pháp Việt "feu" - Là Gì?
-
Feu Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của FEU Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Feu, Từ Feu Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
FEU Là Gì? -định Nghĩa FEU | Viết Tắt Finder
-
Định Nghĩa Forty-foot Equivalent Unit (FEU) Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'feu' Trong Từ điển Từ điển Pháp
-
Feu Trong Tiếng Pháp Nghĩa Là Gì?
-
Feu
-
F.e.u. Nghĩa Là Gì?
-
'feu' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
Feu - Từ điển Tiếng Pháp-Tiếng Việt - Glosbe
-
Feu Là Gì ? Nghĩa Của Từ Feu Trong Tiếng Việt