Định Nghĩa Notarized Document Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Định nghĩa Notarized document là gì?
Notarized document là Tài liệu công chứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Notarized document - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tài liệu mang chữ ký xác nhận (s) của người (s) được uỷ quyền hoặc yêu cầu ký vào nó, và chữ ký của cơ quan công chứng chứng kiến chữ ký (s), kèm theo một ấn tượng về con dấu công chứng viên chính thức của mình. Một tài liệu công chứng không nhất thiết phải là một tài liệu chứng nhận.
Definition - What does Notarized document mean
Document carrying authenticated signature(s) of the person(s) authorized or required to sign it, and the signature of a notary public witnessing the signature(s), accompanied by an impression of his or her official notary seal. A notarized document is not necessarily a certified document.
Source: Notarized document là gì? Business Dictionary
Điều hướng bài viết
Previous Post Not invented here Next Post Notary publicTrả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Tìm kiếm cho:Được tài trợ
Từ khóa » Notarized Nghĩa Là Gì
-
NOTARIZE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Notarized Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Notarize - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "notarize" - Là Gì?
-
NOTARIZED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Nghĩa Của Từ Notarization - Notarization Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Notarized Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Định Nghĩa Và Giải ...
-
'notarized' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Notarization Là Gì - Nghĩa Của Từ Notarize - Christmasloaded
-
Notarized Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích ...
-
Notarization Là Gì
-
Notarize Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Notarized Copy Là Gì - Nghĩa Của Từ Notarize
-
Notarization Là Gì