Dính Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
sticky, stick, adhesive là các bản dịch hàng đầu của "dính" thành Tiếng Anh.
dính + Thêm bản dịch Thêm dínhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sticky
adjectiveHồng cầu dễ dính, nên nó thường dính lại từng chùm hay từng dây.
Red cells are sticky, so they tend to cluster or to form a chain.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
stick
verbKhi nêm đi, nó sẽ dính.
That way, when you throw it, it should stick.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
adhesive
adjectiveMát-tít cũng được dùng trong chất làm dính và trong ngành thuộc da.
Mastic has also been used in adhesives and in leather tanning.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- viscid
- gummy
- stuck
- glue
- adherence
- tacky
- to stick
- fat
- glutinous
- gluey
- cloggy
- limy
- viscous
- clingy
- be involed in
- tape
- stickiness
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dính " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "dính" có bản dịch thành Tiếng Anh
- tính không dính dáng
- dính chặt adherent · adherer · clam
- dính chảo burn
- dính sát vào cling · clung
- dính nhựa tarry
- dính nhớt grumous
- sự làm dính dáng
- làm thành chất dính
Bản dịch "dính" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tự Dính Tiếng Anh Là Gì
-
TỰ DÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TÚI TỰ DÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"giấy Tự Dính" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"nhãn Tự Dính" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DÍNH VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "băng Tự Dính" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "giấy Tự Dính" - Là Gì?
-
Màng Tự Dính (giấy Dầu) Chống Thấm Self Dan BTM
-
Từ Dài Nhất Trong Tiếng Anh - Wikipedia
-
Nghĩa Của Từ Dính Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Băng Keo Tiếng Anh Là Gì? Các Loại Băng Keo Hiện Nay
-
PSA định Nghĩa: Áp Lực Nhạy Cảm Tự Dính - Pressure Sensitive ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nội Thất - IELTS Vietop