TỰ DÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TỰ DÍNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Tính từDanh từtự dínhself-adhesivetự dínhself sticktự dínhtự thanhthe self adhesivetự dínhself-adhesionself-adheringtự dínhself adhesivetự dínhself-sticktự dínhtự thanhself-sticking
Ví dụ về việc sử dụng Tự dính trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nhãn tự dínhself-adhesive labelsbăng dính tự dínhself-adhesive tapeTừng chữ dịch
tựđại từyourselfthemselvesitselfhimselftựdanh từselfdínhđộng từstickgetdínhdanh từadhesivestickinessdínhtính từtacky tự diệttự doTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tự dính English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tự Dính Tiếng Anh Là Gì
-
TÚI TỰ DÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"giấy Tự Dính" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"nhãn Tự Dính" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DÍNH VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "băng Tự Dính" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "giấy Tự Dính" - Là Gì?
-
Dính Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Màng Tự Dính (giấy Dầu) Chống Thấm Self Dan BTM
-
Từ Dài Nhất Trong Tiếng Anh - Wikipedia
-
Nghĩa Của Từ Dính Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Băng Keo Tiếng Anh Là Gì? Các Loại Băng Keo Hiện Nay
-
PSA định Nghĩa: Áp Lực Nhạy Cảm Tự Dính - Pressure Sensitive ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nội Thất - IELTS Vietop