Dirtiest Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ dirtiest tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | dirtiest (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dirtiestBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dirtiest tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dirtiest trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dirtiest tiếng Anh nghĩa là gì.
dirty /'də:ti/* tính từ- bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn=dirty hands+ bàn tay dơ bẩn=a dirty war+ cuộc chiến tranh bẩn thỉu- có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết)=dirty weather+ trời xấu- không sáng (màu sắc)- tục tĩu, thô bỉ=dirty language+ ngôn ngữ thô bỉ=a dirty story+ câu chuyện tục tĩu- đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa=a dirty look+ cái nhìn khinh miệt- phi nghĩa=dirty money+ của phi nghĩa!to do the dirty on somebody- (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai!dirty work- việc làm xấu xa bất chính- công việc nặng nhọc khổ ải!to do somebody's dirty work for him- làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải* ngoại động từ- làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn* nội động từ- thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu
Thuật ngữ liên quan tới dirtiest
- eightsome tiếng Anh là gì?
- glossologies tiếng Anh là gì?
- fardel tiếng Anh là gì?
- allocator tiếng Anh là gì?
- aglossate tiếng Anh là gì?
- wrapt tiếng Anh là gì?
- erection tiếng Anh là gì?
- stumblers tiếng Anh là gì?
- Gosplan tiếng Anh là gì?
- gibbeted tiếng Anh là gì?
- antilogarithm tiếng Anh là gì?
- anagogic tiếng Anh là gì?
- receives tiếng Anh là gì?
- midpoint tiếng Anh là gì?
- cyclers tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dirtiest trong tiếng Anh
dirtiest có nghĩa là: dirty /'də:ti/* tính từ- bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn=dirty hands+ bàn tay dơ bẩn=a dirty war+ cuộc chiến tranh bẩn thỉu- có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết)=dirty weather+ trời xấu- không sáng (màu sắc)- tục tĩu, thô bỉ=dirty language+ ngôn ngữ thô bỉ=a dirty story+ câu chuyện tục tĩu- đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa=a dirty look+ cái nhìn khinh miệt- phi nghĩa=dirty money+ của phi nghĩa!to do the dirty on somebody- (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai!dirty work- việc làm xấu xa bất chính- công việc nặng nhọc khổ ải!to do somebody's dirty work for him- làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải* ngoại động từ- làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn* nội động từ- thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu
Đây là cách dùng dirtiest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dirtiest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dirty /'də:ti/* tính từ- bẩn thỉu tiếng Anh là gì? dơ bẩn tiếng Anh là gì? dơ dáy tiếng Anh là gì? cáu ghét tiếng Anh là gì? cáu bẩn tiếng Anh là gì? đầy bùn bẩn=dirty hands+ bàn tay dơ bẩn=a dirty war+ cuộc chiến tranh bẩn thỉu- có mưa gió sụt sùi tiếng Anh là gì? nhớp nháp bẩn thỉu tiếng Anh là gì? xấu (thời tiết)=dirty weather+ trời xấu- không sáng (màu sắc)- tục tĩu tiếng Anh là gì? thô bỉ=dirty language+ ngôn ngữ thô bỉ=a dirty story+ câu chuyện tục tĩu- đê tiện tiếng Anh là gì? hèn hạ tiếng Anh là gì? đáng khinh tiếng Anh là gì? nhơ nhốc tiếng Anh là gì? xấu xa=a dirty look+ cái nhìn khinh miệt- phi nghĩa=dirty money+ của phi nghĩa!to do the dirty on somebody- (từ lóng) chơi đểu với ai tiếng Anh là gì? dở trò đê tiện với ai!dirty work- việc làm xấu xa bất chính- công việc nặng nhọc khổ ải!to do somebody's dirty work for him- làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải* ngoại động từ- làm bẩn tiếng Anh là gì? làm dơ tiếng Anh là gì? làm vấy bùn* nội động từ- thành dơ bẩn tiếng Anh là gì? thành bẩn thỉu
Từ khóa » Từ Bẩn Thỉu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bẩn Thỉu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BẨN THỈU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Bẩn Thỉu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BẨN THỈU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ BẨN THỈU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Bẩn Thỉu Bằng Tiếng Anh
-
Bẩn Thỉu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "bẩn Thỉu" - Là Gì?
-
"bẩn Thỉu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Filthy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bẩn Thỉu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bẩn Thỉu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...