Filthy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
filthy
adjective comparative filthier | superlative filthiest Add to word list Add to word list ● very dirty bẩn thỉu một cách kinh tởm The whole house is absolutely filthy. ● obscene tục tĩu a filthy story.(Bản dịch của filthy từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
C1,C1Bản dịch của filthy
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 骯髒的, 骯髒的,汙穢的, 冒犯性的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 肮脏的, 肮脏的,污秽的, 冒犯性的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha muy sucio, asqueroso, sucio… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha imundo, imundo/-da [masculine-feminine], obsceno/-na [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý घाणेरडा, अश्लील… Xem thêm 不潔な, 汚(よご)れた, 下品(げひん)な… Xem thêm çok pis/kirli, açık saçık, müstehcen… Xem thêm crasseux/-euse, obscène, crasseux… Xem thêm fastigós… Xem thêm smerig… Xem thêm மிகவும் அல்லது விரும்பத்தகாத அழுக்கு, பாலியல் ரீதியாக புண்படுத்தும் வார்த்தைகள் அல்லது படங்களைக் கொண்டுள்ளது… Xem thêm बेहद गंदा, (शब्दों या तस्वीरों का) अश्लील… Xem thêm અત્યંત ગંદું, અશ્લીલ શબ્દો કે ચિત્રો… Xem thêm møgbeskidt, snusket, sjofel… Xem thêm smutsig, lortig, skitig… Xem thêm sangat kotor, cerita kotor… Xem thêm schmutzig, unflätig… Xem thêm skitten, slibrig, pornografisk… Xem thêm گندا, بیہودہ, فحش… Xem thêm брудний, мерзотний, огидний… Xem thêm మురికిగా, లైంగిక ప్రమాదకర పదాలు లేదా చిత్రాలను కలిగి ఉంటుంది… Xem thêm নোংরা, অশ্লীল… Xem thêm špinavý, zamazaný, oplzlý… Xem thêm kotor, jorok… Xem thêm สกปรกมาก, ลามก… Xem thêm brudny, obsceniczny, nieprzyjemny… Xem thêm 더러운, 불결한… Xem thêm lurido, sporco, osceno… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của filthy là gì? Xem định nghĩa của filthy trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
filmy filter filter-tip filth filthy filtration fin final finale {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
contest
UK /kənˈtest/ US /kənˈtest/If you contest a formal statement, a claim, a judge's decision, or a legal case, you say formally that it is wrong or unfair and try to have it changed.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add filthy to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm filthy vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ Bẩn Thỉu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bẩn Thỉu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BẨN THỈU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Bẩn Thỉu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BẨN THỈU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ BẨN THỈU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Bẩn Thỉu Bằng Tiếng Anh
-
Bẩn Thỉu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "bẩn Thỉu" - Là Gì?
-
"bẩn Thỉu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dirtiest Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bẩn Thỉu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bẩn Thỉu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...