Từ điển Việt Anh "bẩn Thỉu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bẩn thỉu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bẩn thỉu

bẩn thỉu
  • adj
    • Dirty, mean
      • nhà cửa bẩn thỉu: the house is dirty all over
      • ăn ở bẩn thỉu: to have dirty habits
      • tâm địa bẩn thỉu: a dirty character, a mean character
      • cuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉu: a dirty war of aggression
grubby
chất bẩn thỉu
impurities
foul
insanitary
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bẩn thỉu

nt. Dơ, nhớp nhúa. Chỉ người xấu đáng khinh miệt. Tâm địa bẩn thỉu.

Từ khóa » Từ Bẩn Thỉu Trong Tiếng Anh Là Gì