10 thg 8, 2022 · disgusted ý nghĩa, định nghĩa, disgusted là gì: 1. feeling extreme dislike or disapproval of something: 2. feeling extreme dislike or ...
Xem chi tiết »
disgust ý nghĩa, định nghĩa, disgust là gì: 1. a strong feeling of disapproval and dislike at a situation, person's behaviour, etc.: 2. to…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
'''dis´gʌst'''/, Làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, Làm phẫn nộ, làm căm phẫn, noun, verb, noun, verb,
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Disgusted - Từ điển Anh - Việt: /'''dis´gʌstid'''/, Chán ghét, phẫn nộ, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
Mickey walks away disgusted and happens upon the home of a rich family. more_vert.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ disgusted trong Từ điển Anh - Việt @disgusted * tính từ - chán ghét, phẫn nộ.
Xem chi tiết »
Chán ghét, phẫn nộ. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết). Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: disgusted nghĩa là chán ghét, chán ngấy, ghê tởm.
Xem chi tiết »
disgusted trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disgusted (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2021 · Some say he"d besentory.vn sleeping through the ages... that he"d retreated from a world he"d become disgusted with.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'disgust' trong tiếng Việt. disgust là gì? ... ADJ. great | utter | obvious Mr Haynes shook his head in obvious disgust and walked off.
Xem chi tiết »
disgusted trong Tiếng Việt phép tịnh tiến là: cảm thấy ghê tởm (tổng các ... một số người thì dễ cảm thấy ghê tởm về một cái gì đó hơn những người khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ disgust - disgust là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ sự kinh tởm; ghê tởm, chán ghét. Ngoại Động từ 1. làm ghê tởm, làm kinh tởm; ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. disgusted. having a strong distaste from surfeit. grew more and more disgusted. fed up with their complaints. sick of it all.
Xem chi tiết »
Alternative for disgusted. disgusts, disgusted, disgusting. Đồng nghĩa: nauseate, offend, repel, revolt, sicken,. Trái nghĩa: delight, please, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Disgusted Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề disgusted nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu