Disgusted

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. disgusted
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
disgusted Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disgusted

+ Adjective

  • chán ghét, chán ngấy, ghê tởm
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  fed up(p) sick(p) sick of(p) tired of(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disgusted"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "disgusted" diseased disgust disused dighted dissected disgusted disguised disquieted
  • Những từ có chứa "disgusted" disgusted disgustedly
Lượt xem: 522 Từ vừa tra + disgusted : chán ghét, chán ngấy, ghê tởm

Từ khóa » Disgusted Nghĩa Là Gì