Disgusted
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- disgusted
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ Adjective
- chán ghét, chán ngấy, ghê tởm
- Từ đồng nghĩa: fed up(p) sick(p) sick of(p) tired of(p)
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disgusted": diseased disgust disused dighted dissected disgusted disguised disquieted
- Những từ có chứa "disgusted": disgusted disgustedly
Từ khóa » Disgusted Nghĩa Là Gì
-
DISGUSTED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DISGUST | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Disgust - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Disgusted - Từ điển Anh - Việt
-
DISGUSTED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'disgusted' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Disgusted - Wiktionary Tiếng Việt
-
Disgusted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "I'M Disgusted Là Gì, Nghĩa Của Từ ...
-
Từ điển Anh Việt "disgust" - Là Gì? - Vtudien
-
Disgusted Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Disgust - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Disgusted Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Trái Nghĩa Của Disgusted - Từ đồng Nghĩa