Disgusted - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /dɪ.ˈskəs.təd/
Động từ
disgusted
- Quá khứ và phân từ quá khứcủadisgust
Chia động từ
disgust| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to disgust | |||||
| Phân từ hiện tại | disgusting | |||||
| Phân từ quá khứ | disgusted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | disgust | disgust hoặc disgustest¹ | disgusts hoặc disgusteth¹ | disgust | disgust | disgust |
| Quá khứ | disgusted | disgusted hoặc disgustedst¹ | disgusted | disgusted | disgusted | disgusted |
| Tương lai | will/shall²disgust | will/shalldisgust hoặc wilt/shalt¹disgust | will/shalldisgust | will/shalldisgust | will/shalldisgust | will/shalldisgust |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | disgust | disgust hoặc disgustest¹ | disgust | disgust | disgust | disgust |
| Quá khứ | disgusted | disgusted | disgusted | disgusted | disgusted | disgusted |
| Tương lai | weretodisgust hoặc shoulddisgust | weretodisgust hoặc shoulddisgust | weretodisgust hoặc shoulddisgust | weretodisgust hoặc shoulddisgust | weretodisgust hoặc shoulddisgust | weretodisgust hoặc shoulddisgust |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | disgust | — | let’s disgust | disgust | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
disgusted /dɪ.ˈskəs.təd/
- Chán ghét, phẫn nộ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “disgusted”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Disgusted Nghĩa Là Gì
-
DISGUSTED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DISGUST | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Disgust - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Disgusted - Từ điển Anh - Việt
-
DISGUSTED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'disgusted' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Disgusted
-
Disgusted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "I'M Disgusted Là Gì, Nghĩa Của Từ ...
-
Từ điển Anh Việt "disgust" - Là Gì? - Vtudien
-
Disgusted Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Disgust - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Disgusted Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Trái Nghĩa Của Disgusted - Từ đồng Nghĩa