Disgusted - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈskəs.təd/

Động từ

[sửa]

disgusted

  1. Quá khứ và phân từ quá khứ của disgust

Chia động từ

[sửa] disgust
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to disgust
Phân từ hiện tại disgusting
Phân từ quá khứ disgusted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại disgust disgust hoặc disgustest¹ disgusts hoặc disgusteth¹ disgust disgust disgust
Quá khứ disgusted disgusted hoặc disgustedst¹ disgusted disgusted disgusted disgusted
Tương lai will/shall² disgust will/shall disgust hoặc wilt/shalt¹ disgust will/shall disgust will/shall disgust will/shall disgust will/shall disgust
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại disgust disgust hoặc disgustest¹ disgust disgust disgust disgust
Quá khứ disgusted disgusted disgusted disgusted disgusted disgusted
Tương lai were to disgust hoặc should disgust were to disgust hoặc should disgust were to disgust hoặc should disgust were to disgust hoặc should disgust were to disgust hoặc should disgust were to disgust hoặc should disgust
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại disgust let’s disgust disgust
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

[sửa]

disgusted /dɪ.ˈskəs.təd/

  1. Chán ghét, phẫn nộ.

Tham khảo

[sửa]
  • "disgusted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=disgusted&oldid=1826477” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ
  • Hình thức quá khứ
  • Phân từ quá khứ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Disgusted Nghĩa Là Gì