Từ điển Anh Việt "disgust" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
disgust
Từ điển Collocation
disgust noun
ADJ. great | utter | obvious Mr Haynes shook his head in obvious disgust and walked off. | public
VERB + DISGUST feel | express, show | hide trying to hide the disgust that she felt | fill sb with Decent people were filled with disgust for whoever committed the crimes. | turn/walk away in He threw her one look, then turned away in disgust. | shake your head in, wrinkle (up) your nose in
PREP. in ~ Marion threw down the book in disgust. | with ~ They both looked with disgust at the men. | ~ at I couldn't find the words to express my disgust at his actions. | ~ over expressions of public disgust over the affair | ~ with People are showing their disgust with the existing regime.
PHRASES an exclamation/a snort of disgust He gave a snort of disgust. | an expression/a gesture/a grimace/a look of disgust, a feeling/sense of disgust, much to your disgust Much to his disgust, he found himself sharing a carriage with a noisy young family.
Từ điển WordNet
- strong feelings of dislike
n.
- fill with distaste; gross out, revolt, repel
This spoilt food disgusts me
- cause aversion in; offend the moral sense of; revolt, nauseate, sicken, churn up
The pornographic pictures sickened us
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
disgusts|disgusted|disgustingsyn.: nauseate offend repel revolt sickenant.: delight pleaseTừ khóa » Disgusted Nghĩa Là Gì
-
DISGUSTED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DISGUST | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Disgust - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Disgusted - Từ điển Anh - Việt
-
DISGUSTED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'disgusted' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Disgusted - Wiktionary Tiếng Việt
-
Disgusted
-
Disgusted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "I'M Disgusted Là Gì, Nghĩa Của Từ ...
-
Disgusted Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Disgust - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Disgusted Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Trái Nghĩa Của Disgusted - Từ đồng Nghĩa