Disposition - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪs.pə.ˈzɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌdɪs.pə.ˈzɪ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]disposition /ˌdɪs.pə.ˈzɪ.ʃən/
- Sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí.
- (Thường) Số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự).
- Sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng. to have something at one's disposition — có cái gì được tuỳ ý sử dụng
- Khuynh hướng, thiên hướng; ý định. to have a disposition to something — có khuynh hướng (thiên hướng) về cái gì
- Tính tình, tâm tính, tính khí. to be of a cheerful disposition — có tính khí vui vẻ
- Sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại. disposition of property — sự chuyển nhượng tài sản
- Sự sắp đặt (của trời); mệnh trời.
Tham khảo
[sửa]- "disposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.pɔ.zi.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
disposition/dis.pɔ.zi.sjɔ̃/ | dispositions/dis.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
disposition gc /dis.pɔ.zi.sjɔ̃/
- Cách xếp đặt, cách bố trí. La disposition d’un appartement — cách xếp đặt căn hộ
- (Số nhiều) Sự chuẩn bị. Prendre ses dispositions pour partir — chuẩn bị ra đi
- Thiên hướng, khuynh hướng. Disposition à contracter une maladie — thiên hướng mắc một bệnh Disposition des prix à la hausse — khuynh hướng tăng giá
- (Số nhiều) Khiếu, năng khiếu. Avoir des dispositions pour la musique — có khiếu về nhạc
- Tâm trạng, trạng thái tâm thần, trạng thái sức khỏe (thường phải tùy theo văn cảnh mà dịch). Être en bonne disposition — vui vẻ hồ hởi Être en mauvaise disposition — bực dọc cau có
- (Số nhiều) Ý (tốt, xấu) đối với. Être dans de bonnes dispositions envers quelqu'un — có thiện ý đối với ai
- Quyền sử dụng. Avoir deux pièces à sa disposition — được hai gian thuộc quyền sử dụng Mettre une voiture à la disposition d’un ami — để xe cho bạn sử dụng à votre disposition — tùy anh bảo làm gì thì tôi làm
- Điều quy định. Les dispositions d’une loi — những điều quy định của đạo luật
Tham khảo
[sửa]- "disposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Sự Xếp đặt Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Xếp đặt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xếp đặt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ XẾP ĐẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ XẾP ĐẶT - Translation In English
-
XẾP ĐẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
PHẢI XẾP ĐẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Xếp đặt
-
Từ Xếp đặt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Xếp đặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Disposal Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Arrangement | Vietnamese Translation
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
Cách Sắp Xếp Trật Tự Từ Trong Câu Tiếng Anh - Step Up English