XẾP ĐẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

XẾP ĐẶT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từxếp đặtarrangedsắp xếpthu xếpbố trísắp đặtset upthiết lậpthành lậpcài đặtđặtlập radựnglập mộtarrangementssắp xếpthỏa thuậnbố trísự sắp đặtthoả thuậndàn xếpthu xếpsựsự xếp đặtarrangesắp xếpthu xếpbố trísắp đặtarrangingsắp xếpthu xếpbố trísắp đặtthe placementvị tríđặtsắp xếpviệcxếp lớpplacement

Ví dụ về việc sử dụng Xếp đặt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn cần đến nơi lúckhoảng 6 giờ tối để giúp xếp đặt.Please arrive around 6pm to help set up.Bản nhạc được viết bởi Christophe và xếp đặt bởi Jacques Dejean.The song was composed by Christophe and arranged by Jacques Dejean.Dán mã Finteza vào trường Văn bản HTML vàchọn" chân trang" làm tùy chọn xếp đặt.Paste the Finteza code to the HTML Textfield and select"footer" as the placement option.Vào tháng Giêng năm 2006, chúng tôi được xếp đặt bởi Liên Hiệp Quốc đến cư trú tại Norway.In January 2006 we were arranged by the United Nations to settle down in Norway.Chung cục, trò chơi sòng bạc nàylà hồ hết về cách bạn xếp đặt tay của bạn.Ultimately, this casino game is all about how you arrange your hands.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđặt tên đặt phòng đặt mục tiêu đặt chỗ đặt tay đặt vé đặt nền móng quá trình cài đặtsố lượng đặt hàng đặt nền tảng HơnSử dụng với trạng từđặt ra đặt trước gỡ cài đặtđừng đặtđặt quá đặt rất nhiều thường đặtđặt cùng đặt quá nhiều đặt xuống HơnSử dụng với động từđặt chân lên áp đặt lên cố gắng đặtbắt đầu cài đặtcài đặt thêm cài đặt hoàn tất bắt đầu đặt cược đặt cược miễn phí đặt giao dịch cài đặt miễn phí HơnBendable neck" staysput" để tạo thuận lợi cho việc xếp đặt vật liệu vào những vùng khó khăn.Bendable neck"stays put" to facilitate the placement of material into difficult areas.Xếp đặt chúng ta đang có ở Nhật Bổn không cho phép khu trục hạm trả lời bất cứ điều gì.The arrangement we currently have in Japan does not allow the destroyer to make any response whatsoever.Từ bài học này,tôi đã nhận ra rằng những gì thế lực cũ xếp đặt là những khổ nạn phá hoại.From this lesson, I recognized that what the old forces arranged were destructive tribulations.Trong kho chứa, phân bón phải được xếp đặt riêng rẽ, không để lẫn với các loại hàng hóa khác.In a warehouse, fertilizer must be arranged separately and not be confused with other types of goods.Những linh hồn ấy sẽ đưự« c Chúa yêu thương, như những đóa hoa do Ta xếp đặt để trang trí Ngai báu của Chúa.And these souls will be beloved of God like flowers arranged by me to adorn His throne.".Chỉ trong vòng một tháng xếp đặt, công ty đã có thể cung cấp máy bay cho quân đội Phổ và Bavaria.Within a month of being set up, the company was able to supply aircraft to the war ministries of Prussia and Bavaria.Sau trận Philippi,một thỏa thuận mới về lãnh thổ được xếp đặt giữa các thành viên của Đệ nhị Tam đầu chế.After Philippi, a new territorial arrangement was made among the members of the Second Triumvirate.Website này và mọi nội dung xếp đặt, hiển thị đều thuộc sở hữu và là tài sản độc quyền khai thác của Gia Huy.This website and all content arrangements, displayed are owned and is the exclusive property of Gia Huy exploitation.Một bản cửu chương( multiplication table) thì cũng có ích,cũng đúng như là một thần đã xếp đặt những con số trong đó.The multiplication table is just as useful,just as true as though God had arranged the figures himself.Nhưng nếubạn lấy những phân tử căn bản và xếp đặt chúng theo một cách đứng đắn, bạn đã làm ra rất nhiều với những gì đã có.But if you take basic molecules and arrange them in the right way, you can do a lot with what already exists.Công nhân xếp đặt giường trong một trung tâm triển lãm đã được chuyển đổi thành một bệnh viện ở Vũ Hán vào ngày 4 tháng 2 năm 2020.Workers set up beds in an exhibition center that was converted into a hospital in Wuhan on February 4, 2020.Chịu trách nhiệm chuẩn bị, bổ sung hàng hóa, bày trí, xếp đặt quầy pha chế ngăn nắp, gọn gàng, sẵn sàng phục vụ khách.Responsible for preparing, supplementing goods, decorating, arranging tidy and neat stalls, ready to serve customers.Ông Yates đã phủ nhận việc xếp đặt cuộc gọi điện thoại, nhưng đã ủng hộ ứng xử đó trong một bài bình luận trực tuyến với Fox News.Mr Yates has denied setting up the phone call, but defended the outreach in an online commentary for Fox News.Bạn sẽ phải 1 thời gian lập kế hoạch vàngân sách cho các đồ trang trí, và sau đó xếp đặt mọi những đồ trang trí theo thứ tự lên cây.You will need some planning timeand a budget for ornaments, and then arrange all the decorations in order.Treves được thưởng bằng hàm nam tước( mà Edward đã xếp đặt trước ca mổ)[ 76] và phẫu thuật ruột thừa trở thành liệu pháp phổ biến trong y học.Treves was honoured with a baronetcy(which the King had arranged before the operation)[76] and appendix surgery entered the medical mainstream.Nhưng chắc rằng một số ít người cảm thấy cần các chân lý như thế tất phải xếp đặt cho trí óc họ tin vào một điều gì xác định chứ?But surely those few who have felt the need of such truths must have made up their minds to believe in something definite?Để dùng một tương tự, khi mặt trời chiếu sáng và con có một thấu kính không bị dơ hay hư hại,rêu khô sẽ bắt lửa ngay lúc con xếp đặt đúng ba cái.To use an analogy, when the sun is bright and you have an undamaged, untainted lens,dry moss will catch fire the very moment you correctly arrange the three.Để trả lời câu hỏi này chúng ta phải nhớ lại hai cách thức xếp đặt cơ bản được dùng trong ứng xử bằng lời nói, lựa chọn và kết hợp.To answer this question we must recall the two basic modes of arrangement used in verbal behavior, selection and combination.Thường thì các nhà làm phim xếp đặt các diễn viên ở giữa phòng và đặt máy ảnh ở khoảng cách trung bình, khi đó họ quay phim với ống kính Medium và mọi thứ có vẻ vừa phải.Very often, new filmmakers set up the actors in the middle of the room and they place the camera at the middle distance and they film with a medium lens and everything just looks… average.Công trình này được xây theo kiếntrúc đền núi với những tảng đá lớn xếp đặt lên nhau và đang được chính phủ Pháp hỗ trợ bảo tồn.This work built on themountain temple architecture with large boulders arranged on each other and being French government supported conservation.Không lâu sau cái chết của Hoàng thân Albert, bà xếp đặt cho Edward thực hiện các chuyến công du tới Trung Đông, thăm Ai Cập, Jerusalem, Damascus, Beirut và Constantinople.Shortly after Prince Albert's death, she arranged for Edward to embark on an extensive tour of the Middle East, visiting Egypt, Jerusalem, Damascus, Beirut and Constantinople.Ở một số nước, việcnày đặc biệt diễn ra trong các cuộc hôn nhân truyền thống được xếp đặt giữa các gia đình và thường được cử hành trong nhiều giai đoạn khác nhau.In some countries,this occurs especially in traditional marriages that are arranged between families and often celebrated in different stages.Phân bón bày bán phải được xếp đặt riêng, không để lẫn với các loại hàng hóa khác, phải được bảo quản ở nơi khô ráo, đảm bảo giữ được chất lượng phân bón và điều kiện vệ sinh môi trường.Fertilizer displayed for sale must be arranged separately, not be confused with other types of goods, must be stored in a dry place in order to keep the quality of fertilizer and environmental hygiene condition.Một căn hộ được thiết kế theo phong cách văn minh,với không gian được xếp đặt hợp lý, tối ưu về thẩm mỹ và không gian sử dụng sẽ luôn hấp dẫn được khách hàng.An apartment is designed in modern style,with space is arranged reasonable, optimal aesthetics and space used will always attract customers.Global Meetings( Hội nghị Toàn cầu) là sản phẩm sử dụng miễn phí vàcác nhà tổ chức sự kiện có thể xếp đặt sự kiện của mình chỉ trong vài cú nhấp chuột, nhờ vào quy trình đăng ký liền lạc.Global Meetings is free to use andevent organizers can set up their event in a matter of clicks, thanks to a streamlined online registration process.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 55, Thời gian: 0.0556

Từng chữ dịch

xếpdanh từratingxếpđộng từrankedplacedstackingfoldedđặtđộng từputsetplacedđặtdanh từbookorder S

Từ đồng nghĩa của Xếp đặt

sắp xếp thỏa thuận bố trí sự sắp đặt arrangement thoả thuận dàn xếp thu xếp xếp chồng lên nhauxếp hàng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xếp đặt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Xếp đặt Tiếng Anh Là Gì