Nghĩa Của Từ : Arrangement | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: arrangement Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
arrangement | * danh từ - sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt - ((thường) số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị =to make one's own arrangements+ tự thu xếp - sự dàn xếp, sự hoà giải =to come to on an arrangement+ đi đến chỗ dàn xếp, đi đến chỗ hoà giải =to make arrangements with somebody+ dàn xếp với ai - sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại - (toán học) sự chỉnh hợp - (kỹ thuật) sự lắp ráp |
English | Vietnamese |
arrangement | gặp gỡ này ; gặp gỡ ; hiệp định ; khung cảnh ; kế hoạch ; no ; sắp xếp ; sắp đặt ; sự dàn xếp nào ; sự dàn xếp ; sự sắp xếp nào cả ; sự sắp xếp ; sự sắp đặt ; sự thoả thuận ; thuận này ; thuận nữa cơ ; thuận ; thỏa thuận ; xếp ; được sắp xếp ; |
arrangement | chuẩn bị ; gặp gỡ này ; gặp gỡ ; hiệp định ; khung cảnh ; kế hoạch ; no ; sắp xếp ; sắp đặt ; sự dàn xếp nào ; sự dàn xếp ; sự sắp xếp nào cả ; sự sắp xếp ; sự sắp đặt ; sự thoả thuận ; thuận này ; thuận nữa cơ ; thuận ; thỏa thuận ; xếp ; |
English | English |
arrangement; agreement | the thing arranged or agreed to |
arrangement; organisation; organization; system | an organized structure for arranging or classifying |
arrangement; placement | the spatial property of the way in which something is placed |
arrangement; musical arrangement | a piece of music that has been adapted for performance by a particular set of voices or instruments |
arrangement; arranging; transcription | the act of arranging and adapting a piece of music |
English | Vietnamese |
arrange | * ngoại động từ - sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn =arrange in alphabetical order+ sắp xếp theo thứ tự abc =to arrange a room+ sửa soạn căn phòng =to arrange one's hair+ chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh - thu xếp; chuẩn bị =to arrange a meeting+ thu xếp cuộc gặp gỡ =to arrange a marriage+ thu xếp việc cưới xin - dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...) - cải biên, soạn lại =to arrange a piece of music+ cải biên một bản nhạc =to arrange a play for broadcasting+ soạn lại một vở kịch để phát thanh - (toán học) chỉnh hợp - (kỹ thuật) lắp ráp - (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề * nội động từ - thu xếp; chuẩn bị =to arrange to come early+ thu xếp để đến sớm - dàn xếp, đồng ý, thoả thuận =to arrange with somebody about something+ dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì - (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề |
arrangement | * danh từ - sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt - ((thường) số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị =to make one's own arrangements+ tự thu xếp - sự dàn xếp, sự hoà giải =to come to on an arrangement+ đi đến chỗ dàn xếp, đi đến chỗ hoà giải =to make arrangements with somebody+ dàn xếp với ai - sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại - (toán học) sự chỉnh hợp - (kỹ thuật) sự lắp ráp |
arranger | * danh từ - người sắp xếp, người sắp đặt - người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...) |
pre-arrangement | * danh từ - sự sắp đặt trước, sự sắp xếp trước, sự thu xếp trước, sự bố trí trước |
data access arrangement (daa) | - (Tech) phần dàn xếp truy cập dữ liệu |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sự Xếp đặt Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Xếp đặt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xếp đặt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ XẾP ĐẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ XẾP ĐẶT - Translation In English
-
XẾP ĐẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
PHẢI XẾP ĐẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Xếp đặt
-
Từ Xếp đặt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Xếp đặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Disposal Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
Cách Sắp Xếp Trật Tự Từ Trong Câu Tiếng Anh - Step Up English
-
Disposition - Wiktionary Tiếng Việt