Disregard - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.rɪ.ˈɡɑːrd/

Danh từ

[sửa]

disregard ((thường) + of, for) /ˌdɪs.rɪ.ˈɡɑːrd/

  1. Sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ. in disregard of — bất chấp không đếm xỉa (cái gì)

Ngoại động từ

[sửa]

disregard ngoại động từ /ˌdɪs.rɪ.ˈɡɑːrd/

  1. Không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ.

Chia động từ

[sửa] disregard
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to disregard
Phân từ hiện tại disregarding
Phân từ quá khứ disregarded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại disregard disregard hoặc disregardest¹ disregards hoặc disregardeth¹ disregard disregard disregard
Quá khứ disregarded disregarded hoặc disregardedst¹ disregarded disregarded disregarded disregarded
Tương lai will/shall² disregard will/shall disregard hoặc wilt/shalt¹ disregard will/shall disregard will/shall disregard will/shall disregard will/shall disregard
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại disregard disregard hoặc disregardest¹ disregard disregard disregard disregard
Quá khứ disregarded disregarded disregarded disregarded disregarded disregarded
Tương lai were to disregard hoặc should disregard were to disregard hoặc should disregard were to disregard hoặc should disregard were to disregard hoặc should disregard were to disregard hoặc should disregard were to disregard hoặc should disregard
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại disregard let’s disregard disregard
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "disregard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=disregard&oldid=1826881” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » đếm Xỉa Là Gì