Disregard - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌdɪs.rɪ.ˈɡɑːrd/
Danh từ
disregard ((thường) + of, for) /ˌdɪs.rɪ.ˈɡɑːrd/
- Sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ. in disregard of — bất chấp không đếm xỉa (cái gì)
Ngoại động từ
disregard ngoại động từ /ˌdɪs.rɪ.ˈɡɑːrd/
- Không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ.
Chia động từ
disregard| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to disregard | |||||
| Phân từ hiện tại | disregarding | |||||
| Phân từ quá khứ | disregarded | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | disregard | disregard hoặc disregardest¹ | disregards hoặc disregardeth¹ | disregard | disregard | disregard |
| Quá khứ | disregarded | disregarded hoặc disregardedst¹ | disregarded | disregarded | disregarded | disregarded |
| Tương lai | will/shall²disregard | will/shalldisregard hoặc wilt/shalt¹disregard | will/shalldisregard | will/shalldisregard | will/shalldisregard | will/shalldisregard |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | disregard | disregard hoặc disregardest¹ | disregard | disregard | disregard | disregard |
| Quá khứ | disregarded | disregarded | disregarded | disregarded | disregarded | disregarded |
| Tương lai | weretodisregard hoặc shoulddisregard | weretodisregard hoặc shoulddisregard | weretodisregard hoặc shoulddisregard | weretodisregard hoặc shoulddisregard | weretodisregard hoặc shoulddisregard | weretodisregard hoặc shoulddisregard |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | disregard | — | let’s disregard | disregard | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “disregard”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đếm Xỉa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "đếm Xỉa" - Là Gì?
-
'đếm Xỉa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đếm Xỉa - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Đếm Xỉa Nghĩa Là Gì?
-
Đếm Xỉa
-
Đếm Xỉa Từ Cũ, Giờ Vẫn Còn Dùng,... - Ngày Ngày Viết Chữ | Facebook
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đếm Xỉa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đếm Xỉa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đếm Xỉa Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ đểm Xỉa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Xỉa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đếm Xỉa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kể Chi - Wiktionary Tiếng Việt
-
đếm Xỉa Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Trump Không đếm Xỉa đến Nhân Quyền, Tự Do Dân Chủ ở Việt Nam