Từ điển Tiếng Việt "đếm Xỉa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đếm xỉa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đếm xỉa
nđg. Để tâm đến, kể đến. Không đếm xỉa đến dư luận. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhđếm xỉa
đếm xỉa- Take notice of, take into account, take account of
- Không ai đếm xỉa đến dư luận: No one can take no account (notice) of public opinion, no one can ignore public opinion
Từ khóa » đếm Xỉa Là Gì
-
'đếm Xỉa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đếm Xỉa - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Đếm Xỉa Nghĩa Là Gì?
-
Đếm Xỉa
-
Đếm Xỉa Từ Cũ, Giờ Vẫn Còn Dùng,... - Ngày Ngày Viết Chữ | Facebook
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đếm Xỉa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đếm Xỉa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đếm Xỉa Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ đểm Xỉa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Xỉa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đếm Xỉa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Disregard - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kể Chi - Wiktionary Tiếng Việt
-
đếm Xỉa Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Trump Không đếm Xỉa đến Nhân Quyền, Tự Do Dân Chủ ở Việt Nam