DỊU DÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
DỊU DÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từTrạng từdịu dànggentlenhẹ nhàngdịu dànghiền lànhhiền hòadịu nhẹhiền dịunhè nhẹtenderdịu dàngđấu thầumềmhồ sơ dự thầudự thầugentlynhẹ nhàngdịu dàngkhẽtendernesssự dịu dàngđausự dịu hiềnsự trìu mếnlòng nhân hậuâu yếmsựsự âu yếmsự nhân hậulòng dịu dànggentlenesssự dịu dànghiền lànhdịu hiềnhòa nhãsự nhẹ nhànghiền hòasự hiền hòasựsoftlynhẹ nhàngkhẽdịu dàngnhỏ nhẹkhe khẽnhè nhẹmềmêm dịunhẹ giọngsweetlyngọt ngàodịu dàngnhẹ nhàngsweetnessvị ngọtngọt ngàođộ ngọtsự dịu dàngdịu ngọthương vịbalmymát mẻêm dịudịu dàngdịu mátdễ chịuđiên dồmellowêm dịungọt ngàodịu dàngdịu ngọtgenteelsoothinglyplacidmeekness
Ví dụ về việc sử dụng Dịu dàng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
dịu dàng nóisaid sweetlydịu dàng hơnmore tendermore gentlysự dịu dàng của thiên chúatenderness of godngọt ngào và dịu dàngsweet and gentleTừng chữ dịch
dịutính từsoftdịuđộng từeasecalmingsubdueddịudanh từtenderdàngđộng từdàngdàngtính từeasydàngtrạng từeasilyeffortlesslydàngto make STừ đồng nghĩa của Dịu dàng
nhẹ nhàng hiền lành mềm ngọt ngào khẽ hiền hòa nhè nhẹ đấu thầu vị ngọt đau gentle tender độ ngọt softly dịu nhẹ nhỏ nhẹ sự dịu hiền sự trìu mến lòng nhân hậu khe khẽ dịu bớtdịu dàng hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dịu dàng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Từ Dịu Dàng Trong Tiếng Anh
-
Dịu Dàng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
DỊU DÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dịu Dàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DỊU DÀNG - Translation In English
-
Dịu Dàng | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dịu Dàng' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
'dịu Dàng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tra Từ Dịu Dàng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"dịu Dàng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Dịu Dàng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Dịu Dàng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Từ điển Việt Anh "dịu Dàng" - Là Gì?