Dịu Dàng | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: dịu dàng Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
dịu dàng | * adj - sweet; graceful =cử chỉ dịu dàng+solf manners |
Vietnamese | English |
dịu dàng | comforting ; gentle girl ; gentle ; gently ; kind ; maternal ; slowly ; soft to ; soft ; softer ; sweet ; sweetness ; tender ; |
dịu dàng | comforting ; gentle girl ; gentle ; gently ; kind ; maternal ; slowly ; soft to ; soft ; softer ; sweet ; sweetness ; tender ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Từ Dịu Dàng Trong Tiếng Anh
-
Dịu Dàng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
DỊU DÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dịu Dàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DỊU DÀNG - Translation In English
-
DỊU DÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dịu Dàng' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
'dịu Dàng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tra Từ Dịu Dàng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"dịu Dàng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Dịu Dàng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Dịu Dàng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Từ điển Việt Anh "dịu Dàng" - Là Gì?