Từ điển Việt Anh "dịu Dàng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"dịu dàng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
dịu dàng
dịu dàng- adj
- sweet; graceful
- cử chỉ dịu dàng: solf manners
- sweet; graceful
dulcet |
|
dịu dàng
- tt. m ái, nhẹ nhàng, gây cảm giác dễ chịu: Tính tình dịu dàng Giọng nói dịu dàng Cử chỉ dịu dàng.
nt. Hiền hòa, êm ái: Tiếng nói dịu dàng.Từ khóa » Từ Dịu Dàng Trong Tiếng Anh
-
Dịu Dàng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
DỊU DÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dịu Dàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DỊU DÀNG - Translation In English
-
DỊU DÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dịu Dàng | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dịu Dàng' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
'dịu Dàng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tra Từ Dịu Dàng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"dịu Dàng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Dịu Dàng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Dịu Dàng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt