(n) Độ co (vải), sự co rút Tiếng Anh có nghĩa là Shrinkage (resilience). Ý nghĩa - Giải thích. Shrinkage (resilience) nghĩa là (n) Độ co (vải), sự co rút.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'co rút' trong tiếng ... Phát âm co rút. co rút. adjective. Contractive. có thể co rút lại được: contractable ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh co rút có nghĩa là: contractive, retractile, shrink (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 66 có co rút .
Xem chi tiết »
Họ đã đo tỷ lệ đóng vết thương co rút vết thương và mức độ của các cytokine chính và các yếu tố tăng trưởng ở chuột. They measured the percentage of wound ...
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2022 · Dây tóc PLA có tỷ lệ co rút thấp và nó rất cứng với độ uốn tối thiểu. · PLA filament has a low shrinkage rate and it is very rigid with minimal ...
Xem chi tiết »
But apart from that, everything else goes through contractions of muscles. 8. Co rút chân tay là 1 cơn co giật nhẹ, không liên quan đến bệnh tiểu đường. The ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "co rút (của vải)" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Độ co của vải từ đó là: cloth shrinkage. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) 16 thg 6, 2018 · Độ co rút của gỗ theo hướng tiếp tuyến (tiếng Anh là tangential shrinkage). Tỷ lệ này nằm trong khoảng 3% đến khoảng 12%. Hầu hết các loại gỗ ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · LỖI DO NGUYÊN LIỆU HƯ HỎNG TRONG TIẾNG ANH MAY MẶC (MATERIAL DEFECTS/DAMAGES) ; Fabric flaws, Vết dơ trên vải ; Defective sầu leather, Lỗi vải giả ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. co rút. * adjective. Contractive. có thể co rút lại được: contractable. Từ điển Việt Anh - VNE. co rút. to contract. Bị thiếu: độ | Phải bao gồm: độ
Xem chi tiết »
phần co lại, Sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt); số cân hụt, Mức độ hao hụt cho phép, Co ngót, Sự co ngót, độ co, sự rút ngắn, ...
Xem chi tiết »
31 thg 1, 2022 · Slub/nep, Se sợi ; Sreen difference/shade bar, Khác màu vải ; Reduction crease, Nếp gấp nhỏ ; Double ends, Có độ dày hơn ; Fine ends, Có độ mỏng hơn.
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2010 · 1. Đặt vấn đề: Co rút gân gót (gân achilles) là bệnh lý khá thường gặp ở bàn chân.Nó gây nên biến dạng điển hình ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (4) Cùng 4Life English Center học ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc để mở rộng ... Collar: Cổ áo, lá cổ; Collar corner: Góc cổ; Collar edge: Mép cổ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ độ Co Rút Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề độ co rút tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu