đo đạc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đo đạc" thành Tiếng Anh
geodesis, geodetic, measurement là các bản dịch hàng đầu của "đo đạc" thành Tiếng Anh.
đo đạc + Thêm bản dịch Thêm đo đạcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
geodesis
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
geodetic
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
measurement
nounChúng tôi chỉ ở đây để đo đạc để mua giường cho bọn trẻ, gạch lát phòng tắm.
We're just here to take a few measurements for the kids'beds, tile for the bathroom.
GlosbeResearch
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- survey
- to measure
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đo đạc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đo đạc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đo đạc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "đo đạc" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Glosbe - đo đạc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
đo đạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đo đạc Tiếng Anh Là Gì
-
Translation In English - ĐO ĐẠC
-
Từ điển Việt Anh "đo đạc" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ đo đạc Bằng Tiếng Anh
-
ĐO ĐẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đo đạc Tiếng Anh Là Gì - Du Lịch Việt Nam Cùng Sài Gòn Machinco
-
Đo Đạc Tiếng Anh Là Gì ? Đo Đạc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Đo đạc Tiếng Anh Là Gì
-
đo đạc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Đồ đạc Và đồ Gia Dụng - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Quản Lý đất đai - Tienganhcaptoc