In addition to the passive communications experiments, it was used to investigate the dynamics of large spacecraft and for global geometric geodesy. more_vert.
Xem chi tiết »
Check 'đo đạc' translations into English. Look through examples of ... Bởi vì các bạn có thể đo đạc được mọi thứ trong thế giới ảo. ... Vậy nghệ sĩ làm gì?
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đo đạc thành Tiếng Anh là: geodesis, geodetic, measurement (ta đã tìm được phép tịnh tiến 5). Các câu mẫu có đo đạc chứa ít nhất 363 phép ...
Xem chi tiết »
đo đạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đo đạc sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đo đạc. survey (land) ...
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2021 · Đo Đạc Tiếng Anh Là Gì · 1. Từ mới: Geodetic : Geodetic Surveying: Trắc Địa Cao cấp. Branch: : n: nhánh, chi nhánh / v: phân nhánh · 2. Bài đọc:.
Xem chi tiết »
Translation for 'đo đạc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
đo đạc điểm khống chế mặt đất: ground control point survey ... đo đạc đáy nước, đo đạc trọng lực, đo đạc ảnh, đo đạc hàng không, đo đạc vệ tinh, đo đạc hàng ...
Xem chi tiết »
DirectWrite supports measuring, drawing, and hit-testing of multi-format text. 5. Tôi tin vào những gì tôi có thể nghe, nếm, nhìn, chạm vào và đo đạc được. I ...
Xem chi tiết »
The measurement of the distance to the Moon(780000 stadia).
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2021 · Bạn đang xem: đo đạc tiếng anh là gì. Measurement: : adj: liên quan mang lại, ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Surᴠeуing maу be defined aѕ the art of making meaѕurement of the relatiᴠe poѕitionѕ of natural and manmade featureѕ on the Earth ' ѕ ѕurface, ...
Xem chi tiết »
30 thg 12, 2021 · Bạn đã xem: đo đạc tiếng anh là gì. Measurement: : n: sự đo lường, phép đo. Relative: : adj: tương quan đến, tương đối.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Dưới đây là tên gọi của đồ đạc và đồ gia dụng bằng tiếng Anh. Đồ đạc. armchair, ghế có tay vịn. bed, giường. bedside table, bàn để cạnh giường ngủ.
Xem chi tiết »
Dù bạn học tập và làm việc trong lĩnh vực nào thì tiếng Anh luôn là một lợi thế để giúp ... Water Land Survey and Management: Đo đạc và quản lý đất mặt nước ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đo đạc Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đo đạc trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu