Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về các dụng cụ y tế Syringe: ống tiêm. Ambulance: xe cấp cứu. Plaster: bó bột. Thermometer: nhiệt kế. First aid kit: hộp sơ cứu. Pill: viên thuốc. Infusion bottle: bình truyền dịch. Tweezers: cái nhíp.
Xem chi tiết »
1. Các dụng cụ cấp cứu · Resuscitator: Máy hô hấp nhân tạo. · Head rest: Miếng lót đầu. · Compression bandage: Gạc nén để cầm máu. · First aid dressing: Các loại ...
Xem chi tiết »
first aid kit. túi sơ cứu thương · sticking plaster. băng cá nhân · bandage. /ˈbændɪdʒ/ · cotton wool. /'kɔtn'wul/ · surgical mask. khẩu trang y tế · stethoscope.
Xem chi tiết »
2. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề: thiết bị y tế ; Resuscitator. Máy hô hấp nhân tạo. The resuscitator is a great invention of mankind because it has been ...
Xem chi tiết »
Inhaler: Ống hít · Pregnancy testing kit: Dụng cụ thử thai. · Syringe: Ống tiêm. · Ambulance: Xe cấp cứu.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Dụng cụ y tế trong một câu và bản dịch của họ ; Xi phủ niken dụng cụ y tế ; Nickel plating of the medical tool ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2020 · 2. Từ vựng tiếng Anh thiết bị dụng cụ y tế ; 15. Defibrillator. /diːˈfɪbrɪleɪtər/. Máy khử rung tim ; 16. Dentures. /ˈdentʃərz/. Bộ răng giả.
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ Y tế ; 7, syringe, /'sɪrɪndʒ/ ; 8, thermometer, /θəˈmɒm.ɪ.təʳ/ ; 9, pill, /pɪl/ ; 10, tablet, /ˈtæb.lət/ ...
Xem chi tiết »
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Dụng cụ y tế (Medical instruments) · bandage: /ˈbændɪdʒ/ : vải băng vết thương · blood pressure monitor: /ˈblʌd ˌpreʃər ˈmɒnɪtər/ : ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (15) Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế ... Dropper: Ống nhỏ giọt; Chart: Biểu đồ theo dõi; Basin: Cái chậu, ... Bị thiếu: đồ | Phải bao gồm: đồ
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Hãy cùng taowebsite.com.vn tìm hiểu về Dụng cụ y tế tiếng anh trong ... Từ vựng tiếng Anh về Các dụng cụ y tế · first aid kit. túi sơ cứu ... Bị thiếu: đồ | Phải bao gồm: đồ
Xem chi tiết »
a/ Từ vựng về sức khỏe nói đến các triệu chứng bệnh; b/ Từ vựng về health nói đến thuốc, đồ dùng y tế; c/ Từ vựng về healthy lifestyle bằng tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tablets: viên sủi. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về các dụng cụ y tế: Hoc tu vung tieng anh chuyen nganh y hoc ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2021 · 3. Các từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến bệnh; 4. Từ vựng tiếng Anh về thuốc, đồ dùng và dụng cụ y tế; 5.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ Dùng Y Tế Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ dùng y tế tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu