DỤNG CỤ Y TẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DỤNG CỤ Y TẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch dụng cụ y tếmedical instrumentdụng cụ y tếcông cụ y tếmedical instrumentsdụng cụ y tếcông cụ y tếmedical toolscông cụ y tếcông cụ y họcmedical kitbộ dụng cụ y tếbộ y tếmedical instrumentationdụng cụ y tếthiết bị y tếđo lường y tế
Ví dụ về việc sử dụng Dụng cụ y tế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
dụngdanh từuseapplicationappusagedụngđộng từapplycụtính từparticularspecificcụdanh từinstrumentstoolscụtrạng từspecificallytếtính từinternationaleconomictếdanh từfacteconomyhealth dụng cụ và thiết bịdùng cụmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dụng cụ y tế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đồ Dùng Y Tế Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Học Về Các Dụng Cụ Y Tế
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Về Dụng Cụ Y Tế Bạn Cần Biết
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ Y Tế - LeeRit
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiết Bị Y Tế - StudyTiengAnh
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Y Tế Hữu ích Nhất - Step Up English
-
Thiết Bị Y Tế Tiếng Anh Là Gì? - WebHocTiengAnh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Y Tế - .vn
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh: Chủ đề Dụng Cụ Y Tế (Medical Instruments)
-
285+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa
-
Dụng Cụ Y Tế Tiếng Anh? - Tạo Website
-
Tìm Hiểu Từ Vựng Về Sức Khỏe Trong Tiếng Anh Theo Chủ đề Cho Các Bé
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Học Qua Hình ảnh - Aroma
-
Tổng Hợp Từ Vựng Chủ đề Sức Khỏe - Thành Tây