Tổng Hợp Từ Vựng Chủ đề Sức Khỏe - Thành Tây

Sức khỏe là một vấn đề rất quan trọng trong cuộc sống. Sẽ thật tệ nếu không may bạn hoặc người thân phải nhập viện mà không thể diễn đạt được tình trạng bệnh với bác sĩ. Để giúp bạn mở rộng vốn từ cũng như tránh những trường hợp không may phải vào viện, dưới đây Thành Tây sẽ tổng hợp từ vựng chủ đề sức khỏe đầy đủ nhất cho bạn.

Nội dung chính:

  • 1. Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
  • 2. Từ vựng tiếng Anh về y tế
  • 3. Những cụm từ tiếng Anh nói về lối sống lành mạnh
  • 4. Từ vựng tiếng Anh về triệu chứng bệnh
  • 5. Từ vựng tiếng Anh về tên các loại bệnh
  • 6. Từ vựng tiếng Anh về thuốc, đồ dùng và dụng cụ y tế
  • 7. Từ vựng tiếng Anh về chuyên khoa
  • 8. Các cụm từ vựng về sức khỏe trong tiếng Anh thường gặp
  • 10. Các câu giao tiếp về chủ đề sức khỏe
  • 10. Đoạn hội thoại về chủ đề về sức khỏe

1. Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Health/helθ/Sức khỏe
Wellness/ˈwɛlnɪs/Sự khỏe mạnh
Fitness/ˈfɪtnɪs/Sự tinh thần
Nutrition/nuˈtrɪʃən/Dinh dưỡng
Diet/daɪət/Chế độ ăn uống
Exercise/ˈɛksərsaɪz/Tập thể dục
Hydration/haɪˈdreɪʃən/Sự cung cấp nước cho cơ thể
Stress/strɛs/Áp lực, căng thẳng
Mental Health/ˈmɛntəl hɛlθ/Sức khỏe tinh thần
Physical Health/ˈfɪzɪkəl hɛlθ/Sức khỏe thể chất
Immunity/ɪˈmjuːnəti/Miễn dịch
Allergies/ˈælərdʒiz/Dị ứng
Infection/ɪnˈfɛkʃən/Sự nhiễm trùng, nhiễm khuẩn
Diagnosis/daɪəɡˈnoʊsɪs/Chẩn đoán
Treatment/ˈtriːtmənt/Điều trị
Medication/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/Thuốc
Surgery/ˈsɜrʤəri/Phẫu thuật
Recovery/rɪˈkʌvəri/Phục hồi
Rehabilitation/ˌriːˌhəˌbɪlɪˈteɪʃən/Phục hồi, tái hòa nhập
Symptom/ˈsɪmptəm/Triệu chứng
Vaccine/ˈvækˌsin/Vắc xin
Blood Pressure/blʌd ˈprɛʃər/Áp lực máu
Heart Rate/hɑrt reɪt/Nhịp tim
Cholesterol/kəˈlɛstəˌroʊl/Cholesterol
Diabetes/daɪˈəbitiz/Tiểu đường
Cancer/ˈkænsər/Ung thư
Hygiene/ˈhaɪˌdʒin/Vệ sinh cá nhân
First Aid/fɜrst eɪd/Sơ cứu
Prevention/prɪˈvɛnʃən/Sự phòng ngừa
Sleep/sliːp/Giấc ngủ
Relaxation/ˌriːˌlækˈseɪʃən/Sự thư giãn
Yoga/ˈjoʊɡə/Yoga
Meditation/ˌmɛdɪˈteɪʃən/Thiền
Stress Management/strɛs ˈmænɪdʒmənt/Quản lý căng thẳng
Respiratory/rɪˈspɪrəˌtɔri/Hô hấp
Pulse/pʌls/Nhịp đập

2. Từ vựng tiếng Anh về y tế

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Hospital/ˈhɒspɪtl/Bệnh viện
Doctor/ˈdɒktər/Bác sĩ
Nurse/nɜrs/Y tá
Patient/ˈpeɪʃənt/Bệnh nhân
Surgery/ˈsɜrdʒəri/Phẫu thuật
Prescription/prɪˈskrɪpʃən/Đơn thuốc
Medication/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/Thuốc
Diagnosis/daɪˈɡnoʊsɪs/Chẩn đoán
Treatment/ˈtriːtmənt/Điều trị
X-ray/ɛks reɪ/Chụp X-quang
Vaccine/ˈvækˌsiːn/Vắc xin
Surgery/ˈsɜrdʒəri/Phẫu thuật
Emergency/ɪˈmɜrdʒənsi/Tình trạng khẩn cấp
Ambulance/ˈæmbjələns/Xe cứu thương
Blood/blʌd/Máu
Laboratory/ˈlæbərətɔri/Phòng thí nghiệm
Virus/ˈvaɪrəs/Vi-rút
Bacteria/bækˈtɪəriə/Vi khuẩn
Infection/ɪnˈfɛkʃən/Nhiễm trùng
Allergy/ˈælərdʒi/Dị ứng
Pain/peɪn/Đau
Fever/ˈfiːvər/Sốt
Cough/kɔf/Ho
Respiratory/rɪˈspɪrəˌtɔri/Hô hấp
Heart/hɑrt/Tim
Brain/breɪn/Não
Stethoscope/ˈstɛθəˌskoʊp/Ống nghe
Wheelchair/ˈwilʧɛr/Xe lăn
Radiology/reɪdiˈɒlədʒi/X-quang học
Intensive Care Unit/ɪnˈtɛnsɪv kɛr junɪt/Đơn vị chăm sóc tích cực
Triage/triˈɑʒ/Sắp xếp ưu tiên bệnh nhân
Health Insurance/hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/Bảo hiểm sức khỏe
Organ Transplantation/ˈɔrgən ˌtrænsplænˈteɪʃən/Cấy ghép cơ quan
Maternity Ward/məˈtɜrnɪti wɔrd/Khoa sản
Pediatrician/ˌpiːdiəˈtrɪʃən/Bác sĩ nhi khoa
Ophthalmologist/ˌɑfθælˈmɑlədʒɪst/Bác sĩ mắt
Dermatologist/ˌdɜrməˈtɑlədʒɪst/Bác sĩ da
Cardiologist/ˌkɑrdiˈɑlədʒɪst/Bác sĩ tim mạch
Orthopedic Surgeon/ˌɔrθoʊˈpiːdɪk ˈsɜrdʒən/Bác sĩ chấn thương cột sống

3. Những cụm từ tiếng Anh nói về lối sống lành mạnh

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
Những cụm từ tiếng Anh nói về lối sống lành mạnh
Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Healthy lifestyle/ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/Lối sống lành mạnh
Balanced diet/ˈbælənst ˈdaɪət/Chế độ ăn uống cân đối
Regular exercise/ˈrɛɡjələr ˈɛksərsaɪz/Tập thể dục đều đặn
Nutritious food/nuˈtrɪʃəs fuːd/Thực phẩm bổ dưỡng
Stay hydrated/steɪ ˈhaɪdreɪtɪd/Giữ cơ thể luôn đủ nước
Get enough sleep/ɡɛt ɪˈnʌf sliːp/Có đủ giấc ngủ
Stress management/strɛs ˈmænɪdʒmənt/Quản lý căng thẳng
Mental well-being/ˈmɛntəl ˈwɛlˈbiɪŋ/Sức khỏe tinh thần
Physical fitness/ˈfɪzɪkəl ˈfɪtnɪs/Sức khỏe thể chất
Active lifestyle/ˈæktɪv ˈlaɪfˌstaɪl/Lối sống năng động
Yoga and meditation/ˈjoʊɡə ənd ˌmɛdɪˈteɪʃən/Yoga và thiền
Quit smoking/kwɪt ˈsmoʊkɪŋ/Bỏ hút thuốc
Alcohol moderation/ˈælkəˌhɔl ˌmɒdəˈreɪʃən/Kiểm soát việc uống rượu
Avoid processed foods/əˈvɔɪd ˈproʊsɛst fuːdz/Tránh thực phẩm chế biến
Organic and natural products/ɔrˈɡænɪk ənd ˈnætʃərəl ˈprɑdʌkts/Sản phẩm hữu cơ và tự nhiên
Stay active throughout the day/steɪ ˈæktɪv ˌθruːˈaʊt ðə deɪ/Luôn duy trì hoạt động suốt cả ngày
Practice portion control/ˈpræk.tɪs ˈpɔːrʃən kənˈtroʊl/Thực hành kiểm soát lượng khẩu phần
Adequate rest and relaxation/ˈæd.ɪ.kwət rɛst ənd ˌrɛlækˈseɪ.ʃən/Nghỉ ngơi và thư giãn đầy đủ
Mindful eating/ˈmaɪnd.fəl ˈiː.tɪŋ/Ăn uống có ý thức
Maintain a healthy weight/mənˈteɪn ə ˈhɛlθi weɪt/Duy trì trọng lượng lành mạnh
Limit sugar and salt intake/ˈlɪmɪt ˈʃʊɡər ənd sɔlt ˈɪnteɪk/Hạn chế đường và muối
Reduce caffeine consumption/rɪˈduːs kəˈfiːn kənˈsʌmˈpʃən/Giảm lượng caffeine tiêu thụ
Eat a variety of fruits and vegetables/iːt ə vəˈraɪəti əv fruːts ənd ˌvɛdʒtəˈbəlz/Ăn nhiều loại trái cây và rau cải
Get regular check-ups/ɡɛt ˈrɛɡjələr ˈʧɛkˌʌps/Kiểm tra định kỳ
Lead a stress-free life/lid ə ˈstrɛs-fri laɪf/Sống một cuộc sống không căng thẳng
Prioritize self-care/praɪˈɔrəˌtaɪz sɛlf-ˈkɛr/Ưu tiên chăm sóc bản thân

4. Từ vựng tiếng Anh về triệu chứng bệnh

Bảng từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến triệu chứng bệnh trong tiếng Anh.

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Fever/ˈfiːvər/Sốt
Cough/kɔf/Ho
Headache/ˈhɛdˌeɪk/Đau đầu
Fatigue/fəˈtiːɡ/Mệt mỏi
Nausea/ˈnɔːziə/Buồn nôn
Vomiting/ˈvɑːmɪtɪŋ/Nôn mửa
Diarrhea/daɪˈrɪəriə/Tiêu chảy
Dizziness/ˈdɪzɪnɪs/Chói mắt
Shortness of breath/ˈʃɔrtnəs əv brɛθ/Khó thở
Chest pain/ʧɛst peɪn/Đau ngực
Sore throat/sɔr θroʊt/Đau họng
Runny nose/ˈrʌni noʊz/Sổ mũi
Swelling/ˈswɛlɪŋ/Sưng, phình
Rash/ræʃ/Nổi mẩn đỏ
Itchiness/ˈɪʧɪnɪs/Ngứa
Joint pain/ʤɔɪnt peɪn/Đau khớp
Muscle pain/ˈmʌsəl peɪn/Đau cơ bắp
Numbness/ˈnʌmnəs/Tê, mất cảm giác
Weakness/ˈwiknəs/Yếu đuối
Loss of appetite/lɔs əv ˈæpɪˌtaɪt/Mất cảm giác ngon miệng
Blurred vision/blɜrd ˈvɪʒən/Tầm nhìn mờ
Palpitations/ˌpælpɪˈteɪʃənz/Thất thống tim
Confusion/kənˈfjuːʒən/Sự lúng túng
Memory loss/ˈmɛməri lɔs/Mất trí nhớ
Seizure/ˈsiːʒər/Co giật
Numbness/ˈnʌmnəs/
Disorientation/ˌdɪsˌɔriɛnˈteɪʃən/Sự mất phương hướng

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây

5. Từ vựng tiếng Anh về tên các loại bệnh

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
Từ vựng tiếng Anh về tên các loại bệnh

Bảng từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến các loại bệnh trong tiếng Anh.

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Allergy/ˈælərdʒi/Dị ứng
Asthma/ˈæzmə/Hen suyễn
Arthritis/ɑrˈθraɪtɪs/Viêm khớp
Cancer/ˈkænsər/Ung thư
Diabetes/ˌdaɪəˈbiːtiːz/Tiểu đường
Infection/ɪnˈfɛkʃən/Nhiễm trùng
Hypertension/ˌhaɪpərˈtɛnʃən/Tăng huyết áp
Depression/dɪˈprɛʃən/Trầm cảm
Migraine/ˈmaɪgreɪn/Đau nửa đầu
Influenza/ˌɪnˈflʊ.ən.zə/Cảm cúm
Stroke/stroʊk/Đột quỵ
Heart attack/hɑrt əˈtæk/Đau tim, đau ngực
Pneumonia/nuːˈmoʊniə/Viêm phổi
Hepatitis/ˌhɛpəˈtaɪtɪs/Viêm gan
Alzheimer’s disease/ˈælzhaɪmərz dɪˈziːz/Bệnh Alzheimer
Osteoporosis/ˌɑstiːoʊpəˈroʊsɪs/Loãng xương
Schizophrenia/ˌskɪtsəˈfriːniə/Rối loạn tâm thần
Anemia/əˈniːmiə/Thiếu máu
Astigmatism/əˈstɪɡməˌtɪzəm/Cận thị
Rheumatism/ˈruːməˌtɪzəm/Thấp khớp
Tuberculosis/tuːˌbɜrˈkjuːloʊsɪs/Lao
Measles/ˈmilz/Sởi
Chickenpox/ˈʧɪkənˌpɑks/Thủy đậu
Eczema/ˈɛksəmə/Chàm
Psoriasis/səˈraɪəsɪs/Bệnh vẩy nến
Gout/ɡaʊt/Bệnh gút
Cholera/ˈkɒlərə/Bệnh tả

6. Từ vựng tiếng Anh về thuốc, đồ dùng và dụng cụ y tế

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Medicine/ˈmɛdəsɪn/Thuốc
Prescription/prɪˈskrɪpʃən/Đơn thuốc
Pill/pɪl/Viên thuốc
Tablet/ˈtæblət/Viên thuốc
Capsule/ˈkæpsəl/Viên thuốc dạng nang
Syrup/sɪrəp/Siro
Antibiotics/ˌæntɪbaɪˈɒtɪks/Kháng sinh
Painkiller/ˈpeɪnˌkɪlər/Thuốc giảm đau
Antiseptic/ˌæntɪˈsɛptɪk/Dung dịch chống nhiễm trùng
Bandage/ˈbændɪdʒ/Băng bó
Dressing/ˈdrɛsɪŋ/Vải băng bó
Cotton swab/ˈkɑtən swɑb/Bông gòn
Thermometer/θərˈmɑmətər/Nhiệt kế
Stethoscope/ˈstɛθəˌskoʊp/Ống nghe
Scalpel/ˈskælpəl/Dao phẫu thuật
Injection/ɪnˈʤɛkʃən/Tiêm chích
Needle/ˈnidəl/Kim tiêm
Inhaler/ɪnˈheɪlər/Máy hít
Ointment/ˈɔɪntmənt/Thuốc mỡ
Plaster/ˈplæstər/Miếng dán, băng dán
X-ray/ɛks reɪ/X-quang
MRI (Magnetic Resonance Imaging)/ˈɛm ˌɑr ˈaɪ/ /mæɡˈnɛtɪk rɪˈzɑnəns ˈɪˌmeɪdʒɪŋ/MRI (Hình ảnh từ trường từ)
CT scan (Computed Tomography)/ˌsiːˈti ˈskæn/ /kəmˌpjuːtɪd təˈmɑɡrəfi/CT scan (X-quang tính toán)
Wheelchair/ˈwilʧɛr/Xe lăn
Crutches/ˈkrʌʧɪz/Nạng gỗ
Hearing aid/ˈhɪrɪŋ eɪd/Thiết bị trợ thính
Cane/keɪn/Gậy đi lại
Blood pressure monitor/blʌd ˈprɛʃər ˈmɑnɪtər/Máy đo huyết áp
Defibrillator/dɪˈfɪbrəˌleɪtər/Máy chấn thương tim

7. Từ vựng tiếng Anh về chuyên khoa

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
Từ vựng tiếng Anh về chuyên khoa

Bảng từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các thuật ngữ liên quan đến các khoa trong bệnh viện trong tiếng Anh.

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Emergency Room (ER)/ɪˈmɜrdʒənsi rum/Phòng cấp cứu
Pediatrics/ˌpiːdiˈætrɪks/Khoa Nhi
Surgery/ˈsɜrdʒəri/Khoa phẫu thuật
Obstetrics and Gynecology/əbˈstɛtrɪks ənd ˌɡaɪnɪˈkɑlədʒi/Khoa sản và phụ khoa
Internal Medicine/ɪnˈtɜrnəl ˈmɛdɪsɪn/Khoa Nội tiết
Cardiology/ˌkɑrdiˈɑlədʒi/Khoa tim mạch
Orthopedics/ɔrˌθoʊˈpiːdɪks/Khoa xương và khớp
Neurology/nuˈrɑlədʒi/Khoa thần kinh
Ophthalmology/ˌɑfθælˈmɑlədʒi/Khoa mắt
Dermatology/ˌdɜrməˈtɑlədʒi/Khoa da
Radiology/ˌreɪdiˈɑlədʒi/Khoa chụp X-quang
Psychiatry/saɪˈkaɪətri/Khoa tâm lý học
Urology/juˈrɑlədʒi/Khoa tiết niệu
Gastroenterology/ˌɡæstrɔˌɛntəˈrɑlədʒi/Khoa tiêu hóa
Anesthesiology/ˌænəsˌθiziˈɑlədʒi/Khoa gây mê
Oncology/ɑnˈkɑlədʒi/Khoa ung thư
Hematology/ˌhiːməˈtɑlədʒi/Khoa huyết học
Nephrology/nɪˈfrɑlədʒi/Khoa thận
Pulmonology/ˌpʌlməˈnɑlədʒi/Khoa phổi
Endocrinology/ˌɛnˌdɔkrɪˈnɑlədʒi/Khoa nội tiết
ENT (Ear, Nose, and Throat)/ˌiː ˌɛn ˌti/Khoa tai mũi họng
Gynecology/ˌdʒaɪnəˈkɑlədʒi/Khoa phụ khoa
Geriatrics/ˌdʒɛriˈætrɪks/Khoa lão khoa
Infectious Disease/ɪnˈfɛkʃəs dɪˌziːz/Khoa bệnh truyền nhiễm
Rheumatology/ˌruːməˈtɑlədʒi/Khoa thấp khớp
Allergology/ˌælərˈdʒɑlədʒi/Khoa dị ứng

Tham khảo thêm các bài viết khác:

  • Từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
  • Từ vựng tiếng Anh đám cưới
  • Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm

8. Các cụm từ vựng về sức khỏe trong tiếng Anh thường gặp

Khi diễn tả, bày tỏ về sức khỏe của bản thân, chúng ta có một số cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe cơ bản và thường gặp nhất dưới đây. Nếu nắm chắc trong tay từ vựng liên quan tới chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh rồi, hãy note lại cho bản thân các cụm từ vựng dưới đây để ngôn ngữ giao tiếp được đa dạng và tự tin sử dụng hơn bạn nhé.

Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng, khó chịu với thời tiết, khó ở trong người)

Ví dụ:

Ex:

  • I’m a bit under the weather today Hôm nay tôi thấy cơ thể hơi khó chịu

As right as rain: khỏe mạnh

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Ví dụ:

Ex:

  • Tomorrow I’ll be as right as rain. Don’t worry! Ngày mai tôi sẽ khỏe lại như bình thường thôi. Đừng lo lắng!

Splitting headache: Nhức đầu, đau đầu kinh khủng

Ví dụ:

Ex:

  • She has a splitting headache.Cô ấy bị nhức đầu ghê gớm

Run down: mệt mỏi, uể oải.

Ex:

  • I’m a bit run down. Can you buy me a cake? Tôi thấy hơi mệt một chút. Bạn mua cho tôi cái bánh ngọt được không?

Back on my feet: Trở lại như trước, khỏe mạnh trở lại, phục hồi trở lại.

Ví dụ:

Ex:

  • Last night I was sick but now I’m back on my feet.Tối qua tôi bị ốm nhưng bây giờ khỏe lại rồi.

As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.

Ví dụ:

Ex:

  • It’s just a small problem. Today I’m as fit as a fiddle.Chuyện nhỏ ý mà. Hôm nay tôi khỏe ‘như vâm’.

Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi

Ví dụ:

Ex:

  • He feels so dog-tied because of that noise. Anh ấy thấy vô cùng mệt mỏi vì tiếng ồn đó.

Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.

Ví dụ:

Ex:

  • Carrying that box for long distance make him out on his feet.Mang cái hộp đó khiến anh ấy mệt đứng không nổi nữa.

Bag of bones: Rất gầy gò.

Ví dụ:

Ex:

  • When she came home from the war she was a bag of bones. Khi cô ấy trở về nhà từ cuộc chiến cô ấy rất gầy ốm

Full of beans: cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng

Ví dụ:

Ex:

  • Although she is poor but he is always full of beans. Mặc dù nghèo khó nhưng anh ấy luôn luôn khỏe mạnh.

Black out: trạng thái sợ hãi đột ngột mất ý thức tạm thời

Ví dụ:

Ex:

  • When John saw the spider, he blacked out. Khi John nhìn thấy con nhện, anh ấy sợ chết.

Blind as a bat: mắt kém

Ví dụ:

Ex:

  • Without glasses, he is blind as a bat. Không có cặp kính, anh ấy không nhìn thấy gì.

Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu

Ví dụ:

Ex:

  • You should sit down. You look a bit blue around the gills.Bạn nên ngồi xuống. Trông bạn mệt quá.

Cast iron stomach: bị đau bụng, đầy bụng, cảm thấy bụng khó chịu.

Ví dụ:

Ex:

  • She did drink and eat too much stuff things. She must have a cast iron stomach. Cô ấy đã ăn uống nhiều thứ linh tinh quá rồi. Chắc chắn bụng cô ấy sẽ khó chịu lắm.

Clean bill of health: cực kỳ khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.

Ví dụ:

Ex:

  • All athletes must produce a clean bill of health. Tất cả các vận động viên đều phải chứng tỏ được rằng bản thân rất khỏe mạnh.

(like) Death warmed up: rất ốm yếu.

Ví dụ:

Ex:

  • She told me to go back home. She said I look like death warmed up. Cô ấy bảo tôi nên về nhà. Cô ấy nói trông tôi rất ốm yếu.

Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, mặt tái mét)

Ví dụ:

Ex:

  • Anna looks a bit off-color to day. What happened to her? Trông Anna hôm nay hơi ốm. Cô ấy bị sao thế?

Dogs are barking: rất đau chân, thấy khó chịu ở chân.

Ví dụ:

Ex:

  • Tom has been going for walk all day. My dogs are barking! Tom đã đi bộ cả ngày hôm nay. Chân đau mỏi kinh khủng.

Frog in one’s throat: bị đau cổ, cảm thấy không nói được.

Ví dụ:

Ex:

  • My father is always had frog in her throat in the winter. Bố tôi thường bị đau cổ trong mùa đông.

Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch lây lan.

Ví dụ:

Ex:

  • There’s a ‘flu epidemic right now. Hiện nay đang có dịch cúm

10. Các câu giao tiếp về chủ đề sức khỏe

10.1. Các câu hỏi về sức khỏe

  • How are you feeling today?Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
  • Do you have any medical conditions or allergies?Bạn có bất kỳ vấn đề về sức khỏe hoặc dị ứng nào không?
  • Have you been experiencing any pain or discomfort?Bạn có cảm thấy đau đớn hoặc bất kỳ sự khó chịu nào không?
  • Are you taking any medications currently?Bạn có đang dùng bất kỳ loại thuốc nào hiện tại không?
  • How would you describe the pain? Is it sharp or dull?Làm thế nào bạn mô tả cơn đau? Nó có mỏi hay sâu không?
  • When did your symptoms start?Khi nào các triệu chứng của bạn bắt đầu?
  • Have you had this problem before?Bạn đã gặp vấn đề này trước đây chưa?
  • Have you recently traveled to any foreign countries?Bạn có đi du lịch đến bất kỳ nước ngoài nào gần đây không?
  • Have you had contact with anyone who is sick or has tested positive for an illness?Bạn đã tiếp xúc với ai đó bị bệnh hoặc đã xét nghiệm dương tính cho bệnh gì đó chưa?
  • How is your diet and exercise routine?Chế độ ăn uống và tập luyện của bạn như thế nào?
  • Do you smoke or consume alcohol?Bạn hút thuốc hoặc uống rượu không?
  • Do you have a family history of any medical conditions?Gia đình bạn có tiền sử về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào không?
  • Are you up to date with your vaccinations?
  • Bạn có cập nhật đủ tiêm chủng không?
  • How many hours of sleep do you get per night?Bạn ngủ mấy giờ mỗi đêm?
  • Are you under any stress or facing any emotional challenges?Bạn đang trải qua áp lực hoặc đối mặt với bất kỳ thách thức tâm lý nào không?

10.2. Các trả lời về sức khỏe

  • I’m fine, thanksMình ổn, cảm ơn bạn
  • I’m not feeling wellMình cảm thấy không khỏe
  • I’m not feeling very wellMình cảm thấy không được khỏe lắm
  • I feel illMình thấy ốm
  • I feel sickMình thấy ốm
  • I’ve cut myselfMình bị đứt tay (tự mình làm đứt)
  • I’ve got a headacheMình bị đau đầu
  • I’ve got a splitting headacheMình bị nhức đầu như búa bổ
  • I’m not wellMình không khỏe
  • I’ve got fluMình bị cúm
  • I’m going to be sickMình sắp bị ốm
  • I’ve been sickGần đây mình bị ốm
  • I’ve got a pain in my …Mình bị đau …
  • My … are hurting… Mình bị đau
  • My back hurtsLưng mình bị đau
  • I hope you feel better soonMình mong cậu nhanh khỏe lại
  • Get well soon!Nhanh khỏe nhé!
  • I need to see a doctorMình cần đi khám bác sĩ
  • I think you should go and see a doctorMình nghĩ cậu nên đi gặp bác sĩ

10. Đoạn hội thoại về chủ đề về sức khỏe

Conversation 1:

  • A: Hello, how have you been lately?Xin chào, gần đây bạn cảm thấy thế nào?
  • B: I’ve been pretty good, thank you. And you?Tôi cảm thấy khá tốt, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
  • A: I’m doing well, thanks. Have you been taking care of your health?Tôi cũng ổn, cảm ơn. Bạn có chăm sóc sức khỏe của mình không?
  • B: Yes, I’ve been trying to eat healthy and stay active. I also had my annual check-up last month.Có, tôi đã cố gắng ăn uống lành mạnh và duy trì hoạt động thể chất. Tháng trước tôi cũng đã đi kiểm tra hàng năm.
  • A: That’s great to hear. Any specific health goals or concerns you have right now?Tôi rất vui khi nghe điều đó. Có mục tiêu hoặc vấn đề gì về sức khỏe bạn đang quan tâm không?
  • B: Nothing major at the moment, just trying to manage stress and get enough sleep.Hiện tại không có vấn đề lớn, chỉ cố gắng quản lý căng thẳng và có đủ giấc ngủ.
  • A: That’s a good approach. Remember, self-care is important. If you ever need any health advice or just want to talk, feel free to reach out.Đó là một cách tiếp cận tốt. Hãy nhớ rằng tự chăm sóc bản thân rất quan trọng. Nếu bạn cần lời khuyên về sức khỏe hoặc chỉ muốn trò chuyện, hãy thoải mái liên hệ.
  • B: Thank you, I appreciate that. I’ll keep that in mind.Cảm ơn bạn, tôi đánh giá cao điều đó. Tôi sẽ nhớ.
Hướng dẫn cách viết bài luận tiếng Anh chủ đề sức khỏe hay nhất
Đoạn hội thoại về chủ đề về sức khỏe

Conversation 2:

  • A: Hi, how are you feeling these days?Xin chào, bạn cảm thấy thế nào trong những ngày gần đây?
  • B: I’m doing well, thank you. How about you?Tôi cảm thấy khá khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
  • A: I’m good, thanks. Have you been taking care of your health recently?Tôi ổn, cảm ơn. Bạn có chăm sóc sức khỏe gần đây không?
  • B: Yes, I’ve been trying to eat healthy and exercise regularly. I also had a check-up last month.Có, tôi đã cố gắng ăn uống lành mạnh và tập luyện đều đặn. Tháng trước tôi cũng đã kiểm tra sức khỏe.
  • A: That’s great to hear. Do you have any specific health concerns or goals right now?Rất vui khi nghe điều đó. Bạn có bất kỳ vấn đề hoặc mục tiêu cụ thể nào về sức khỏe hiện tại không?
  • B: Nothing major at the moment, just trying to manage stress and get enough rest.Hiện tại không có vấn đề lớn, chỉ cố gắng quản lý căng thẳng và có đủ giấc ngủ.
  • A: That’s a good approach. Remember, self-care is important. If you ever need any health advice or just want to talk, feel free to reach out.Đó là một cách tiếp cận tốt. Hãy nhớ rằng tự chăm sóc bản thân rất quan trọng. Nếu bạn cần lời khuyên về sức khỏe hoặc chỉ muốn trò chuyện, hãy thoải mái liên hệ.
  • B: Thank you, I appreciate that. I’ll keep that in mind.Cảm ơn bạn, tôi đánh giá cao điều đó. Tôi sẽ nhớ.

Tham khảo: Mẫu câu tiếng anh giao tiếp tại hiệu thuốc

Trên đây là bài viết từ vựng chủ đề sức khỏe đầy đủ nhất được tổng hợp từ chuyên mục Vocabulary. Thanhtay.edu.vn hi vọng đã cung ứng cho bạn đọc các kiến thức bổ ích giúp bạn hoàn tất tốt những phần bài tập từ vựng tiếng Anh cũng như dùng tốt trong tiếng Anh giao tiếp.

Từ khóa » đồ Dùng Y Tế Tiếng Anh