Học Từ Vựng Tiếng Anh: Chủ đề Dụng Cụ Y Tế (Medical Instruments)

Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng chủ đề: Động vậtTừ vựng chủ đề: Động vật biểnTừ vựng chủ đề: Các loài chimTừ vựng chủ đề: Côn trùng (Insects)Từ vựng chủ đề: Các con vật khi còn nhỏ (Baby animals)Từ vựng chủ đề: Sinh vật huyền thoại (Legendary creatures)Từ vựng chủ đề: Tiếng kêu của động vật (Animals’ voices)Từ vựng chủ đề: Cơ thể của động vật (Animals’ body)

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng chủ đề: Cây cối (Plants)Từ vựng chủ đề: Trái cây (Fruits)Từ vựng chủ đề: Rau, củ, quả (Vegetables & fruits)Từ vựng chủ đề: Các loài hoa (Flowers)Từ vựng chủ đề: Các loại hạt (Seeds)Từ vựng chủ đề: Màu sắc (Colors)

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng chủ đề: Ngoại hình (Appearance)Từ vựng chủ đề: Các bộ phận trên cơ thểTừ vựng chủ đề: Tóc (Hair)Từ vựng chủ đề: Da (Skin)Từ vựng chủ đề: Khuôn mặt (Face)Từ vựng chủ đề: Mắt (Eyes)Từ vựng chủ đề: Xương trên cơ thể (Human’s bones)Từ vựng chủ đề: Các cơ quan nội tạng (Internal organs)Từ vựng chủ đề: Tính cáchTừ vựng chủ đề: Cảm xúc & Cảm giác (Emotions & Feelings)

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng chủ đề: Gia đình (Family)Từ vựng chủ đề: Các mối quan hệ (Relationships)Từ vựng chủ đề: Tình yêu (Love)Từ vựng chủ đề: Đám cưới (Wedding)Từ vựng chủ đề: Con cái (Children)

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng chủ đề: Quần áo (Clothes)Từ vựng chủ đề: Các loại mũ (Hats)Từ vựng chủ đề: Các loại giày (Shoes)Từ vựng chủ đề: Các loại phụ kiện (Accessories)Từ vựng chủ đề: Đồ trang sức (Jewellery)Từ vựng chủ đề: Đồ trang điểm (Makeup)

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng chủ đề: Thức ănTừ vựng chủ đề: Thức ăn nhanh (Fast food)Từ vựng chủ đề: Các loạt thịt (Meat)Từ vựng chủ đề: Hải sản (Seafood)Từ vựng chủ đề: Đồ uống (Drinks)Từ vựng chủ đề: Ăn uống (Eat & Drink)Từ vựng chủ đề: Nấu nướngTừ vựng chủ đề: Gia vịTừ vựng chủ đề: Mùi vị (Tastes)

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng chủ đề: Nhà ở (House)Từ vựng chủ đề: Phòng khách (Living room)Từ vựng chủ đề: Phòng ngủ (Bedroom)Từ vựng chủ đề: Phòng tắmTừ vựng chủ đề: Nhà bếpTừ vựng chủ đề: Việc nhà (Housework)

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng chủ đề: Giao thôngTừ vựng chủ đề: Phương tiện giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng chủ đề: Thành phố (City)Từ vựng chủ đề: Miền quê (The countryside)Từ vựng chủ đề: Nơi chốnTừ vựng chủ đề: Sân bay (Airport)Từ vựng chủ đề: Rạp chiếu phim (Cinema)Từ vựng chủ đề: Bệnh viện (Hospital)Từ vựng chủ đề: Khách sạn (Hotel)Từ vựng chủ đề: Thư viện (Library)Từ vựng chủ đề: Bảo tàng (Museum)Từ vựng chủ đề: Công viên (Park)Từ vựng chủ đề: Bưu điện (Post office)Từ vựng chủ đề: Nhà hàng (Restaurant)Từ vựng chủ đề: Trường họcTừ vựng chủ đề: Các loại cửa hàng (Shops)Từ vựng chủ đề: Siêu thị (Super market)Từ vựng chủ đề: Nông trại (Farm)

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng chủ đề: Giáo dục Từ vựng chủ đề: Các môn họcTừ vựng chủ đề: Đồ dùng học tậpTừ vựng chủ đề: Trường đại học (University)Từ vựng chủ đề: Các trường đại học ở Việt Nam Từ vựng chủ đề: Dấu câu (Punctuation)Từ vựng chủ đề: Truyện cổ tích (Fairy tales)

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng chủ đề: Sức khỏe (Health)Từ vựng chủ đề: Bệnh tậtTừ vựng chủ đề: Các loại thuốc (Medicines)Từ vựng chủ đề: Dụng cụ y tế (Medical instruments)

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng chủ đề: Sở thích Từ vựng chủ đề: Mua sắm (Shopping)Từ vựng chủ đề: Du lịchTừ vựng chủ đề: Cắm trại Từ vựng chủ đề: Thể thaoTừ vựng chủ đề: Bóng đá (Soccer)Từ vựng chủ đề: Bơi lội (Swimming)Từ vựng chủ đề: Thể thao dưới nước (Water sports)Từ vựng chủ đề: Dụng cụ thể thao (Sport equipments)Từ vựng chủ đề: Phim ảnh (Films)Từ vựng chủ đề: Sách (Books)Từ vựng chủ đề: Âm nhạcTừ vựng chủ đề: Nhạc cụ Từ vựng chủ đề: Nghệ thuật (Art)Từ vựng chủ đề: Trò chơi Từ vựng chủ đề: Cờ vua (Chess)

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng chủ đề: Châu lục & Đại dương (Continents & Oceans)Từ vựng chủ đề: Các quốc giaTừ vựng chủ đề: Ngôn ngữ (Languages)Từ vựng chủ đề: Tôn giáo (Religions)

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng chủ đề: Ngày lễTừ vựng chủ đề: Tết Nguyên Đán (Lunar New Year)Từ vựng chủ đề: Tết Trung Thu (Mid-Autumn Festival)Từ vựng chủ đề: Giáng Sinh Từ vựng chủ đề: Lễ Tạ ơn (Thanksgiving)Từ vựng chủ đề: Lễ hội Hóa trangTừ vựng chủ đề: Phép thuật (Magic)

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng chủ đề: Cảnh quan địa lý (Geographical landscapes)Từ vựng chủ đề: Biển (Sea)Từ vựng chủ đề: Thời tiết Từ vựng chủ đề: Thiên tai (Natural disasters)Từ vựng chủ đề: Môi trường (The environment)Từ vựng chủ đề: Ô nhiễm môi trường Từ vựng chủ đề: Chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng (Endangered species)Từ vựng chủ đề: Bảo vệ môi trường (Protecting the environment)Từ vựng chủ đề: Năng lượng (Energy)Từ vựng chủ đề: Tài nguyên thiên nhiên (Natural resources)Từ vựng chủ đề: Vũ trụ (The universe)Từ vựng chủ đề: Hệ Mặt Trời (The Solar System)

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng chủ đề: Công tyTừ vựng chủ đề: Công sởTừ vựng chủ đề: Văn phòng phẩmTừ vựng chủ đề: Nghề nghiệp Từ vựng chủ đề: Tiền bạc (Money)Từ vựng chủ đề: Kinh tế (Economics)Từ vựng chủ đề: Kinh doanh (Business)Từ vựng chủ đề: Bảo hiểm (Insurance)Từ vựng chủ đề: Tài chính (Finance)Từ vựng chủ đề: Ngân hàng (Bank)Từ vựng chủ đề: MarketingTừ vựng chủ đề: Chứng khoán (Sercurities)

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng chủ đề: Máy tínhTừ vựng chủ đề: Mạng Internet (The Internet)Từ vựng chủ đề: Thư điện tử (Email)Từ vựng chủ đề: Mạng xã hội (Social network)Từ vựng chủ đề: Truyền hình (Television)Từ vựng chủ đề: Truyền thông (The media)

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng chủ đề: Chính trị (Politics)Từ vựng chủ đề: Luật pháp (The law)Từ vựng chủ đề: Tội phạm (Criminal)Từ vựng chủ đề: Vũ khí (Weapons)

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Từ vựng chủ đề: Biểu đồ (Graphs & Charts)Từ vựng chủ đề: Phương hướng (Direction)Từ vựng chủ đề: Chủ đề Khối lượng & Thể tích (Mass & Volume)Từ vựng chủ đề: Độ dài (Length)Từ vựng chủ đề: Hình dạng (Shapes)Từ vựng chủ đề: Tần suất (Frequency)Từ vựng chủ đề: Mức độ (Grade)Từ vựng chủ đề: Thời gianTừ vựng chủ đề: Các từ chỉ sự tăng - giảm (Words that indicate increase/decrease) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Dụng cụ y tế (Medical instruments) Tiếng anh theo chủ đề: Dụng cụ y tế. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt! bandage: /ˈbændɪdʒ/ : vải băng vết thương blood pressure monitor: /ˈblʌd ˌpreʃər ˈmɒnɪtər/ : máy đo huyết áp cotton wool: /ˌkɒtən ˈwʊl/ : bông gòn first aid kit: /ˌfɜːst ˈeɪd ˌkɪt/ : bộ sơ cứu oxygen mask: /ˈɒksɪdʒən ˌmɑːsk/ : mặt nạ oxy scale: /skeɪl/ : cái cân stethoscope: /ˈsteθəskəʊp/ : ống nghe (để khám bệnh) sticking plaster: /ˈstɪkɪŋ ˌplɑːstər/ : băng dính surgical mask: /ˈsɜːdʒɪkəl mɑːsk/ : khẩu trang y tế thermometer: /θəˈmɒmɪtər/ : nhiệt kế

Question 1: "blood pressure monitor" có nghĩa là gì:

  • A. Máy đo huyết áp
  • B. Cái cân
  • C. Vải băng vết thương
  • D. Ống nghe (để khám bệnh)

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. oxygen mask
  • B. thermometer
  • C. stethoscope
  • D. surgical mask

Question 3: Trong Tiếng Anh, "vải băng vết thương" và "băng dính" lần lượt là:

  • A. cotton wool, scale
  • B. scale, sticking plaster
  • C. cotton wool, bandage
  • D. bandage, sticking plaster

Question 4: /ˈstɪkɪŋ ˌplɑːstər/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. sticking plaster
  • B. stethoscope
  • C. surgical mask
  • D. first aid kit

Question 5: "stethoscope" có nghĩa là gì?

  • A. Máy đo huyết áp
  • B. Ống nghe (để khám bệnh)
  • C. Khẩu trang y tế
  • D. Mặt nạ oxy

Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. scale
  • B. stethoscope
  • C. oxygen mask
  • D. surgical mask

Question 7: "first aid kid" và "surgical mask" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Bộ sơ cứu, mặt nạ oxy
  • B. Bộ sơ cứu, khẩu trang
  • C. Bộ sơ cứu, ống nghe (để khám bệnh)
  • D. Ống nghe (để khám bệnh), cái cân

Question 8: Hai từ nào dưới đây có nghĩa là "nhiệt kế" và "bông gòn":

  • A. cotton wool, bandage
  • B. bandage, thermometer
  • C. thermometer, cotton wool
  • D. scale, sticking plaster

Chia sẻ bài viết

Zalo Facebook

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng chủ đề: Động vậtTừ vựng chủ đề: Động vật biểnTừ vựng chủ đề: Các loài chimTừ vựng chủ đề: Côn trùng (Insects)Từ vựng chủ đề: Các con vật khi còn nhỏ (Baby animals)Từ vựng chủ đề: Sinh vật huyền thoại (Legendary creatures)Từ vựng chủ đề: Tiếng kêu của động vật (Animals’ voices)Từ vựng chủ đề: Cơ thể của động vật (Animals’ body)

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng chủ đề: Cây cối (Plants)Từ vựng chủ đề: Trái cây (Fruits)Từ vựng chủ đề: Rau, củ, quả (Vegetables & fruits)Từ vựng chủ đề: Các loài hoa (Flowers)Từ vựng chủ đề: Các loại hạt (Seeds)Từ vựng chủ đề: Màu sắc (Colors)

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng chủ đề: Ngoại hình (Appearance)Từ vựng chủ đề: Các bộ phận trên cơ thểTừ vựng chủ đề: Tóc (Hair)Từ vựng chủ đề: Da (Skin)Từ vựng chủ đề: Khuôn mặt (Face)Từ vựng chủ đề: Mắt (Eyes)Từ vựng chủ đề: Xương trên cơ thể (Human’s bones)Từ vựng chủ đề: Các cơ quan nội tạng (Internal organs)Từ vựng chủ đề: Tính cáchTừ vựng chủ đề: Cảm xúc & Cảm giác (Emotions & Feelings)

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng chủ đề: Gia đình (Family)Từ vựng chủ đề: Các mối quan hệ (Relationships)Từ vựng chủ đề: Tình yêu (Love)Từ vựng chủ đề: Đám cưới (Wedding)Từ vựng chủ đề: Con cái (Children)

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng chủ đề: Quần áo (Clothes)Từ vựng chủ đề: Các loại mũ (Hats)Từ vựng chủ đề: Các loại giày (Shoes)Từ vựng chủ đề: Các loại phụ kiện (Accessories)Từ vựng chủ đề: Đồ trang sức (Jewellery)Từ vựng chủ đề: Đồ trang điểm (Makeup)

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng chủ đề: Thức ănTừ vựng chủ đề: Thức ăn nhanh (Fast food)Từ vựng chủ đề: Các loạt thịt (Meat)Từ vựng chủ đề: Hải sản (Seafood)Từ vựng chủ đề: Đồ uống (Drinks)Từ vựng chủ đề: Ăn uống (Eat & Drink)Từ vựng chủ đề: Nấu nướngTừ vựng chủ đề: Gia vịTừ vựng chủ đề: Mùi vị (Tastes)

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng chủ đề: Nhà ở (House)Từ vựng chủ đề: Phòng khách (Living room)Từ vựng chủ đề: Phòng ngủ (Bedroom)Từ vựng chủ đề: Phòng tắmTừ vựng chủ đề: Nhà bếpTừ vựng chủ đề: Việc nhà (Housework)

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng chủ đề: Giao thôngTừ vựng chủ đề: Phương tiện giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng chủ đề: Thành phố (City)Từ vựng chủ đề: Miền quê (The countryside)Từ vựng chủ đề: Nơi chốnTừ vựng chủ đề: Sân bay (Airport)Từ vựng chủ đề: Rạp chiếu phim (Cinema)Từ vựng chủ đề: Bệnh viện (Hospital)Từ vựng chủ đề: Khách sạn (Hotel)Từ vựng chủ đề: Thư viện (Library)Từ vựng chủ đề: Bảo tàng (Museum)Từ vựng chủ đề: Công viên (Park)Từ vựng chủ đề: Bưu điện (Post office)Từ vựng chủ đề: Nhà hàng (Restaurant)Từ vựng chủ đề: Trường họcTừ vựng chủ đề: Các loại cửa hàng (Shops)Từ vựng chủ đề: Siêu thị (Super market)Từ vựng chủ đề: Nông trại (Farm)

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng chủ đề: Giáo dục Từ vựng chủ đề: Các môn họcTừ vựng chủ đề: Đồ dùng học tậpTừ vựng chủ đề: Trường đại học (University)Từ vựng chủ đề: Các trường đại học ở Việt Nam Từ vựng chủ đề: Dấu câu (Punctuation)Từ vựng chủ đề: Truyện cổ tích (Fairy tales)

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng chủ đề: Sức khỏe (Health)Từ vựng chủ đề: Bệnh tậtTừ vựng chủ đề: Các loại thuốc (Medicines)Từ vựng chủ đề: Dụng cụ y tế (Medical instruments)

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng chủ đề: Sở thích Từ vựng chủ đề: Mua sắm (Shopping)Từ vựng chủ đề: Du lịchTừ vựng chủ đề: Cắm trại Từ vựng chủ đề: Thể thaoTừ vựng chủ đề: Bóng đá (Soccer)Từ vựng chủ đề: Bơi lội (Swimming)Từ vựng chủ đề: Thể thao dưới nước (Water sports)Từ vựng chủ đề: Dụng cụ thể thao (Sport equipments)Từ vựng chủ đề: Phim ảnh (Films)Từ vựng chủ đề: Sách (Books)Từ vựng chủ đề: Âm nhạcTừ vựng chủ đề: Nhạc cụ Từ vựng chủ đề: Nghệ thuật (Art)Từ vựng chủ đề: Trò chơi Từ vựng chủ đề: Cờ vua (Chess)

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng chủ đề: Châu lục & Đại dương (Continents & Oceans)Từ vựng chủ đề: Các quốc giaTừ vựng chủ đề: Ngôn ngữ (Languages)Từ vựng chủ đề: Tôn giáo (Religions)

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng chủ đề: Ngày lễTừ vựng chủ đề: Tết Nguyên Đán (Lunar New Year)Từ vựng chủ đề: Tết Trung Thu (Mid-Autumn Festival)Từ vựng chủ đề: Giáng Sinh Từ vựng chủ đề: Lễ Tạ ơn (Thanksgiving)Từ vựng chủ đề: Lễ hội Hóa trangTừ vựng chủ đề: Phép thuật (Magic)

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng chủ đề: Cảnh quan địa lý (Geographical landscapes)Từ vựng chủ đề: Biển (Sea)Từ vựng chủ đề: Thời tiết Từ vựng chủ đề: Thiên tai (Natural disasters)Từ vựng chủ đề: Môi trường (The environment)Từ vựng chủ đề: Ô nhiễm môi trường Từ vựng chủ đề: Chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng (Endangered species)Từ vựng chủ đề: Bảo vệ môi trường (Protecting the environment)Từ vựng chủ đề: Năng lượng (Energy)Từ vựng chủ đề: Tài nguyên thiên nhiên (Natural resources)Từ vựng chủ đề: Vũ trụ (The universe)Từ vựng chủ đề: Hệ Mặt Trời (The Solar System)

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng chủ đề: Công tyTừ vựng chủ đề: Công sởTừ vựng chủ đề: Văn phòng phẩmTừ vựng chủ đề: Nghề nghiệp Từ vựng chủ đề: Tiền bạc (Money)Từ vựng chủ đề: Kinh tế (Economics)Từ vựng chủ đề: Kinh doanh (Business)Từ vựng chủ đề: Bảo hiểm (Insurance)Từ vựng chủ đề: Tài chính (Finance)Từ vựng chủ đề: Ngân hàng (Bank)Từ vựng chủ đề: MarketingTừ vựng chủ đề: Chứng khoán (Sercurities)

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng chủ đề: Máy tínhTừ vựng chủ đề: Mạng Internet (The Internet)Từ vựng chủ đề: Thư điện tử (Email)Từ vựng chủ đề: Mạng xã hội (Social network)Từ vựng chủ đề: Truyền hình (Television)Từ vựng chủ đề: Truyền thông (The media)

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng chủ đề: Chính trị (Politics)Từ vựng chủ đề: Luật pháp (The law)Từ vựng chủ đề: Tội phạm (Criminal)Từ vựng chủ đề: Vũ khí (Weapons)

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Từ vựng chủ đề: Biểu đồ (Graphs & Charts)Từ vựng chủ đề: Phương hướng (Direction)Từ vựng chủ đề: Chủ đề Khối lượng & Thể tích (Mass & Volume)Từ vựng chủ đề: Độ dài (Length)Từ vựng chủ đề: Hình dạng (Shapes)Từ vựng chủ đề: Tần suất (Frequency)Từ vựng chủ đề: Mức độ (Grade)Từ vựng chủ đề: Thời gianTừ vựng chủ đề: Các từ chỉ sự tăng - giảm (Words that indicate increase/decrease)

Xem Thêm

  • Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Cây cối (Plants)
  • Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Tính cách - Phần 1 (Personalities - Part 1)
  • Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Tính cách - Phần 2 (Personalities - Part 2)
  • Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Nơi chốn - Phần 1 (Places - Part 1)
  • Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Nơi chốn - Phần 2 (Places - Part 2)
  • Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Công viên (Park)
  • Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Bưu điện (Post office)
  • Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Bảo vệ môi trường (Protecting the environment)
  • Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Chính trị (Politics)
  • Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Dấu câu (Punctuation)

Từ khóa » đồ Dùng Y Tế Tiếng Anh