ĐÓ LÀ EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐÓ LÀ EM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đó là emit's youlà cậulà ngươilà nàngit was youlà cậulà ngươilà nàngit is youlà cậulà ngươilà nàngthat yourằng anhvới rằng bạnrằng ôngrằng côrằng emrằng cậurằng conrằng mình

Ví dụ về việc sử dụng Đó là em trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là em.It's you.Anh biết đó là em.I know it was you.Đó là em, Chúa ơi.That was you, God.Vì đó là em.Because that's who I am.Nhìn kỹ thì đó là em.Watch out if it's you.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từphòng em bé Sử dụng với động từem muốn em biết em nghĩ em yêu em thích em nói em thấy em đi giúp emgặp emHơnSử dụng với danh từtrẻ emem bé em gái em trai con emngười anh embọn emquyền trẻ emmẹ emcách emHơnNhưng đó là em và anh.But it's you and me.Cảm ơn vì đó là em.".Thank you that it's me.”.Vì đó là em Gia Huy.Because I am that jumpy.Sao anh biết đó là em?How do you know it was me?Em yêu, đó là em và anh.Baby, it's me and you.Ố ồ không đó là em!Oh, no. No, no, no. That was you!Em yêu, đó là em và anh.So baby, it's you and me.Và anh nhận ra… Đó là em.And then I realised it's you.Anh nghĩ đó là em với bức tranh buồn cười.I think that's you.Liu, hãy nói cho họ biết đó là em!Jamie, please say it is you!Đó là em, em của riêng anh.It's me, your own brother.Vì tim anh chỉ biết đó là em.As long as my heart knows it's you.Đó là em. Còn đây là chị.There's me, and this is you.Tôi biết đó là em, tình yêu của tôi.They know it was you, my love.Đó là em học từ bác sĩ ấy ạ.That's what I learnt from the doctor.Từ lâu anh cứ tưởng đó là em.For a long time, I thought it was you.Nếu đó là em, xin hãy cho ta biết.If that's you, please let me know.Tôi nghĩ: Tạ Chúa, đó là em, con, lúc này.I think: Thank God, it's you, baby, this time.Đó là em vẫn thích offline hơn ạ.It's that I like playing offline more.Vì anh đã có thứ để bảo vệ, và đó là em”.Now I have got something to protect; it's you.”.Đó là em muốn bay thật xa như một chú chim.That you wanted to fly far away like a bird.Đặc biệt khi đó là em, vì em là maknae.”.Especially if it's me; because I turned Justin.”.Mỗi lúc chuông điện thoại reo anh đều cầu nguyện đó là em.Every time the phone rings, I pray to God it's you.Và đó là em sẽ khiến anh trở nên tốt hơn Everyday I love you.And that you will make a better me, everyday I love you..Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0363

Xem thêm

đó là lý do emthat's why iem nghĩ đó lài think it'sđó là tất cả những gì emthat's all iđó là những gì emthat's what iđó là lý do tại sao emthat's why youem biết đó lài know it'sđó là cách emthat is how iit's the way youđó là điều em muốnthat's what you wantđó là lúc emthat's when iđó là vì emthat's because youđó là lỗi của emit's my faultit was my faultđó là lí do emthat's why iđó là điều mà emis that what youđó là nơi emthat's where youem tưởng đó lài thought it wasem không nghĩ đó lài don't think it 'sem gọi đó lài call itđó không phải là emit's not me

Từng chữ dịch

đóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từittheređộng từisemiemđại từyoumemyyour đó là đường lốiđó là gần

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đó là em English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Em Trong Tiếng Anh Là Gì