Em - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Đại từ
      • 1.3.1 Từ liên hệ
      • 1.3.2 Từ liên hệ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈəm/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[ˈəm]

Từ nguyên

Từ hem, từ tiếng Anh cổhim, từ heom. Ban đầu là dạng số nhiều tặng cách của them nhưng cũng được bắt đầu sử dụng trong dạng số nhiều đổi cách trong tiếng Anh thời trung cổ.

Đại từ

’em

  1. (Thông tục) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "them" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Từ liên hệ

  • ’er
  • ’im
  • ’um

Từ liên hệ

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “’em”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=’em&oldid=2111807” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ thông tục/Không xác định ngôn ngữ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/abbreviation of
  • Đại từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có lỗi kịch bản
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ’em 16 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Em Trong Tiếng Anh Là Gì