Em - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Đại từ
      • 1.3.1 Từ liên hệ
      • 1.3.2 Từ liên hệ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈəm/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[ˈəm]

Từ nguyên

[sửa]

Từ hem, từ tiếng Anh cổ him, từ heom. Ban đầu là dạng số nhiều tặng cách của them nhưng cũng được bắt đầu sử dụng trong dạng số nhiều đổi cách trong tiếng Anh thời trung cổ.

Đại từ

[sửa]

’em

  1. (Thông tục) Viết tắt của them

Từ liên hệ

[sửa]
  • ’er
  • ’im
  • ’um

Từ liên hệ

[sửa]
  • "’em", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=’em&oldid=2111807” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Đại từ
  • Từ thông tục
  • Từ viết tắt
  • Đại từ tiếng Anh

Từ khóa » Em Trong Tiếng Anh Là Gì