ĐÓ LÀ SỰ THẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐÓ LÀ SỰ THẬT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đó là sự thật
it's true
đó là sự thậtthat's the truthit's realthat's a factit was genuinethat's reallyit is true
đó là sự thậtit was true
đó là sự thậtthat is the truthit was realit is realit were true
đó là sự thậtthat was the truththat is a factit's genuine
{-}
Phong cách/chủ đề:
No, it was real.Tôi nhớ Italia, và đó là sự thật”.
I miss Italy, that's a fact.Nhưng đó là sự thật.
I mean, it's real.Dù thích hay không, đó là sự thật".
Like it or not, that's the truth.".Nhưng đó là sự thật.
But it is real life.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthế giới thậtmàu sắc thậtmục đích thậtcảm giác thật tuyệt phúc âm thậttệ thậtcảm giác thật lạ cuộc sống thật đẹp tình yêu thật đẹp HơnSử dụng với động từnói sự thậtbiết sự thậtcâu chuyện có thậtnghe sự thậttìm sự thậtsự thật nằm sự thật bị theo sự thậtsợ sự thậtmuốn sự thậtHơnSử dụng với danh từsự thậtthật vậy sách sự thậtsự thật về việc sự thật về sự thật tình cờ HơnCậu đã làm đau cô ấy và đó là sự thật.
I did hurt for her, and it was genuine.Nếu đó là sự thật, Cesare.
If it were true, Cesare.Và có thể đó là sự thật.
And maybe that's really what happened.Câu chuyện thật đẹp nếu đó là sự thật.
Great story, if it were true.Đó là sự thật câu truyện muốn nói đến.
That's really what storytelling is about.Chúng ta đều sẽ già đi, đó là sự thật.
We are all going to grow old, that's a fact.Đó là sự thật lớn nhất về yoga.
And that's really my largest complaint about Yoga.WikiLeaks đã bị rò rỉ, đó là sự thật.”.
WikiLeaks has been leaked, that's the truth.".Đó là sự thật về Processor Suit.
That was the truth of the Processor Suit.Đừng kiếm những gì tôi muốn và đó là sự thật.
Don't get what I want and that's a fact.Đó là sự thật, tôi không nói dối”.
That is the truth, and I am not lying.”.Tôi không muốn làm bạn sợ, nhưng đó là sự thật.
I don't want to scare you, but that's the truth.Đó là sự thật, dù bạn thấy nó hay không.
That is the truth, whether you see it or not.Con bé sẽ làm những gì tôi nói, và đó là sự thật.
She will do as I will tell her. And that's a fact.Cô biết đó là sự thật vì cô đã thấy điều đó..
You know it's real because you have seen it.Trong thế giới kết nối ngày nay, đó là sự thật.
In today's world of hair coloring, that is the truth.Nhưng đó là sự thật và nó đang diễn ra trên toàn thế giới.
It is real and it is happening all around the world.Tôi rất hạnh phúc, kiệt sức, và đó là sự thật.
I'm incredibly happy, but exhausted and that is the truth.Nó là có và đó là sự thật đó là một chút thất thường.
It is there and it is real it is there a.Đến lúc ra đi màLaura vẫn khó tin đó là sự thật.
When the time came,Laura could hardly believe it was real.Nếu có một điều màchính phủ lo ngại, đó là sự thật.
If there's one thing governments hate, it's real freedom.Tôi đã không nghĩ theo cách đó, nhưng đó là sự thật.
I did not think of it that way, but that is the truth.Có lẽ đó không phải là mộng, có lẽ đó là sự thật.
Maybe it wasnt a dream, maybe it was real.Bạn phải nhìn tận mắt để thực sự tin rằng đó là sự thật.
You have to see it with your own eyes to believe it's real.Người ta không thểthử nghiệm với tính chủ quan, và đó là sự thật.
One cannot experiment with subjectivity, and that's the truth.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2472, Thời gian: 0.9038 ![]()
![]()
đó là sự thay đổiđó là sự thật hay không

Tiếng việt-Tiếng anh
đó là sự thật English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đó là sự thật trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
điều đó là sự thậtthat's truethat's the truththat is truethat is the truthđó không phải là sự thậtthat's not truethat is not truethat wasn't truethat isn't truebiết đó là sự thậtknow it's trueđó là sự thật màit is true thatđó là một sự thậtit's a factthat is the truthit is truetin đó là sự thậtbelieve it's truetin rằng đó là sự thậtbelieve it to be trueđó là sự thật hay khôngit's true or notsự thật là đó làthe truth is it'sTừng chữ dịch
đóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từittherelàđộng từissựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallythậttính từrealtruethậttrạng từreallysothậtdanh từtruthTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nó Là Sự Thật Tiếng Anh
-
NÓ LÀ SỰ THẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nó Là Sự Thật Dịch
-
Results For Vì Nó Là Sự Thật Translation From Vietnamese To English
-
SỰ THẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Thật Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Diễn Tả Sự Thật Hiển Nhiên Bằng Câu Điều Kiện Loại 0 | Learntalk
-
Các Câu Nói Về Sự Thật Trong Tiếng Anh - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua
-
TTT định Nghĩa: Đó Là Sự Thật - That's The Truth - Abbreviation Finder
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Thật' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: 26 Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp
-
Tổng Hợp Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Nhất - Anh Ngữ Athena
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 3) - VietNamNet