Sự Thật Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự thật" thành Tiếng Anh
truth, axiom, fact là các bản dịch hàng đầu của "sự thật" thành Tiếng Anh.
sự thật + Thêm bản dịch Thêm sự thậtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
truth
nountrue facts
Bạn có tin ông ta đang nói sự thật không?
Do you believe that he is telling the truth?
en.wiktionary.org -
axiom
nounphilosophy: supposed self‐evident or necessary truth
en.wiktionary.org -
fact
nounsomething actual
Sự thật là chúng tôi không được mời.
The fact is we were not invited.
en.wiktionary2016
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- matter-of-fact
- sooth
- troth
- truly
- thing
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự thật " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự thật" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nó Là Sự Thật Tiếng Anh
-
NÓ LÀ SỰ THẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐÓ LÀ SỰ THẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nó Là Sự Thật Dịch
-
Results For Vì Nó Là Sự Thật Translation From Vietnamese To English
-
SỰ THẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Diễn Tả Sự Thật Hiển Nhiên Bằng Câu Điều Kiện Loại 0 | Learntalk
-
Các Câu Nói Về Sự Thật Trong Tiếng Anh - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua
-
TTT định Nghĩa: Đó Là Sự Thật - That's The Truth - Abbreviation Finder
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Thật' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: 26 Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp
-
Tổng Hợp Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Nhất - Anh Ngữ Athena
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 3) - VietNamNet