NÓ LÀ SỰ THẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NÓ LÀ SỰ THẬT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nó là sự thật
it's true
đó là sự thậtit is the truth
nó là sự thậtit's realit's factit is genuineit is true
đó là sự thậtit were true
đó là sự thậtit was true
đó là sự thậtit's the truth
nó là sự thậtit is realit be the truth
nó là sự thật
{-}
Phong cách/chủ đề:
Or unless it was true.Tôi không biết nếu nó là sự thật.
I do not know if it were true.Nhưng nó là sự thật, và nó thật khủng khiếp.
But it's real, and it's awful.Và tại sao nó là sự thật?
And why is it true?Cậu không muốn nghĩ như vậy, nhưng nó là sự thật.
You don't want to think like that, but it's the truth.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthế giới thậtmàu sắc thậtmục đích thậtcảm giác thật tuyệt phúc âm thậttệ thậtcảm giác thật lạ cuộc sống thật đẹp tình yêu thật đẹp HơnSử dụng với động từnói sự thậtbiết sự thậtcâu chuyện có thậtnghe sự thậttìm sự thậtsự thật nằm sự thật bị theo sự thậtsợ sự thậtmuốn sự thậtHơnSử dụng với danh từsự thậtthật vậy sách sự thậtsự thật về việc sự thật về sự thật tình cờ HơnSẽ ra sao nếu nó là sự thật, Garfield?
What if it is real, Garfield?Lạy chúa, xin hãy để nó là sự thật.
Please, God, let it be true.Ngay cả nếu nó là sự thật, thời hạn đã hết.
Even if it were true, the statute of limitations ran out.Lucy khao khát rằng nó là sự thật.
Vila hoped it was true.Dù biết nó là sự thật nhưng em không thể tin vào mắt mình.
I knew it was real, but I could not believe my eyes.Nhưng tất nhiên nó là sự thật.”.
But of course it was true.”.Điều này nghe có vẻ lạ nhưng chúng ta đều biết nó là sự thật.
That sounds awful, but we all know it's the truth.Lucy khao khát rằng nó là sự thật.
Annie wished it were true.Nhưng nếubạn chọn để làm điều này hãy chắc chắn rằng nó là sự thật.
If you do so, however, make sure it's genuine.Lạy chúa, xin hãy để nó là sự thật.
Oh god, please let it be true.Có thể bạn đã từng nghe về điều này trước đây, và nó là sự thật.
You may have heard this before and it is the truth.Nó không đổi; nó là sự thật.
It doesn't change; it's real.Khi tin vào điều gì đó, chúng ta hành động như thể nó là sự thật.
We believe something when we act as if it were true.Nói chung, nếu nó là sự thật, tôi sẽ không ngạc nhiên.
In general, if it were true, I would not be surprised.Tôi không quan tâm nếu nó là sự thật.
I don't even care if it's the truth.Phải luôn luôntâm niệm là như vậy vì nó là sự thật.
Always remember this because it is the truth.Nhưng câu hỏi là, nó là sự thật?
But the question is, is it the truth?Gia Uy cảm nhận được rõ ràng rằng, nó là sự thật.
Du Fu is pretty clear about that, that it was true.Tôi có một trái tim và nó là sự thật….
I have a big heart, and it is genuine….Trống không không là một thực tại nhưng nó là sự thật.
Nothingness is not a reality but it is the truth.Sẽ đau đầu nếu nó là sự thật.
That would be a real headache if it was true.Đây không phải là propoganda, nó là sự thật.
That's not propoganda, it's fact.Liệu bạn sẽ mua nó nếu nó là sự thật chứ?
Would we hail it if it was true?Nghe thì thật lạnh lùng nhưng nó là sự thật.
It sounds cold but it is the truth.Nhưng tôi sẽ không ngạc nhiên nếu nó là sự thật đâu.
But I wouldn't be surprised if it were true.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 313, Thời gian: 0.0371 ![]()
![]()
nó là sự lựa chọn tốt nhấtnó là sức mạnh

Tiếng việt-Tiếng anh
nó là sự thật English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Nó là sự thật trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nó không phải là sự thậtit is not trueit wasn't trueit's not truesự thật là nó làthe truthis it isnó không là sự thậtit is not truthit's not trueTừng chữ dịch
nóđại từitheitsshehimlàđộng từissựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallythậttính từrealtruethậttrạng từreallysothậtdanh từtruthTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nó Là Sự Thật Tiếng Anh
-
ĐÓ LÀ SỰ THẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nó Là Sự Thật Dịch
-
Results For Vì Nó Là Sự Thật Translation From Vietnamese To English
-
SỰ THẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Thật Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Diễn Tả Sự Thật Hiển Nhiên Bằng Câu Điều Kiện Loại 0 | Learntalk
-
Các Câu Nói Về Sự Thật Trong Tiếng Anh - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua
-
TTT định Nghĩa: Đó Là Sự Thật - That's The Truth - Abbreviation Finder
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Thật' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: 26 Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp
-
Tổng Hợp Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Nhất - Anh Ngữ Athena
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 3) - VietNamNet