giống như họ đang được yêu cầu đi đổ rác hay cái gì đó tương tự. ... like they're being asked to take out the garbage or something.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh đổ rác tịnh tiến thành: dump . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy đổ rác ít nhất 115 lần. đổ ...
Xem chi tiết »
Việc đổ rác bất hợp pháp tại nơi công cộng trong thành phố là một vấn đề gây đau đầu ở Nhật Bản. Illegal dumping on municipal land is a headache in Japan.
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2017 · Tiếng Anh, Tiếng Việt. Take out the trash, đi đổ rác. Throw (something) away, vứt rác vào thùng rác. Pick (something) up, dọn dẹp, ...
Xem chi tiết »
đổ rác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... đổ rác. to empty (out) the rubbish/garbage. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đổ rác' trong tiếng Anh. đổ rác là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · 1. ĐI ĐỔ RÁC in English Translation – TR-Ex · tr-ex.me · 13/6/2021 · ( 92000 lượt đánh giá ) ; 2. đổ rác in English – Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
1. Take out the trash: đi đổ rác · 2. Throw (something) away: vứt rác vào thùng rác · 3. Pick (something) up: dọn dẹp, nhặt đồ đạc từ nền nhà để cất vào vị trí ...
Xem chi tiết »
Họ đã bỏ đi cánh cửa chớp cũ kĩ vào nơi đổ rác. They had thrown the old shutter in the garbage collection place. 3. Chắc là mọi người làm cho ổng bực mình vì ko ...
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2019 · Trong bài viết này, để tiếp nối tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, ... Anh về chủ đề vô cùng quen thuộc trong cuộc sống, đó là chủ đề vứt rác.
Xem chi tiết »
Disposal area: bãi rác, từ được dùng để chỉ nơi dùng để chứa rác ở trong khu vực nơi dân cư ở. Cách phát âm của từ vựng Bãi rác trong Tiếng Anh là: Cách phát âm ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2020 · Xe rác tiếng Anh là garbage truck, phiên âm ˈɡɑː.bɪdʒ ˌtrʌk. Từ này miêu tả một loại xe tải lớn có nhiệm vụ chở và thu gom rác.
Xem chi tiết »
They can't find any work except for recycling things from the garbage dump, like aluminum or iron or cardboard, just to be able to survive. more_vert.
Xem chi tiết »
(also landfill site) an area of land where waste is buried under the ground. bãi rác. ○. the process of burying waste ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 1,7 (703) 9 thg 7, 2022 · Ngoài ra, thùng rác trong tiếng Anh còn có một tên gọi khác là: garbage can; waste container; rubbish bin. Hơn hết, theo xu thế hiện tại, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đổ Rác Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đổ rác trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu